CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Các Cách Trong Tiếng Đức: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv – Hướng Dẫn Chi Tiết

Nếu bạn đang học tiếng Đức, có thể bạn đã nghe tới các cách (Kasus) như Nominativ, Akkusativ, Dativ và Genitiv. Những cách này không chỉ là những khái niệm ngữ pháp đơn thuần mà còn là những công cụ quan trọng giúp bạn sử dụng và hiểu đáng tin cậy ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những khái niệm cơ bản về từng cách, cách dùng và những ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay trong giao tiếp.

Nominativ: Chủ ngữ của câu

Nominativ là cách thứ nhất trong tiếng Đức, thường dùng để chỉ chủ ngữ của câu. Chủ ngữ là phần của câu nói đến người hoặc vật thực hiện hành động.

Cấu trúc và cách sử dụng Nominativ

Trong Nominativ, danh từ sẽ đứng ở dạng nguyên thể.

  • Ví dụ: Die Katze schläft. (Con mèo đang ngủ.)
  • Chủ ngữ: Die Katze (Con mèo)

Chức năng của Nominativ

Nominativ không chỉ dùng cho chủ ngữ mà còn có thể dùng với các động từ liên kết (Linkverben) như sein (là), werden (trở thành) và bleiben (ở lại).

  • Ví dụ: Er ist Lehrer. (Anh ấy là giáo viên.)

Akkusativ: Tân ngữ trực tiếp của câu

Akkusativ là cách thứ hai trong tiếng Đức và thường được sử dụng để chỉ tân ngữ trực tiếp của động từ.

Cấu trúc và cách sử dụng Akkusativ

Khi danh từ ở Akkusativ, bạn cần chú ý đến các đại từ nhân xưng và các mạo từ để thay đổi hình thức.

  • Ví dụ: Ich sehe den Hund. (Tôi thấy con chó.)
  • Tân ngữ: den Hund (con chó)

Động từ thường đi với Akkusativ

Nhiều động từ yêu cầu tân ngữ ở Akkusativ như sehen (nhìn thấy), haben (có), và kaufen (mua).

  • Ví dụ: Wir haben ein Buch. (Chúng tôi có một quyển sách.)

Dativ: Tân ngữ gián tiếp của câu

Dativ được sử dụng để chỉ tân ngữ gián tiếp, tức là người hoặc vật nhận được lợi ích từ hành động.

Cấu trúc và cách sử dụng Dativ

Khi danh từ ở Dativ, bạn cũng cần chú ý đến cách hình thành của các đại từ nhân xưng và mạo từ.

  • Ví dụ: Ich gebe dem Mann das Buch. ngữ pháp tiếng Đức (Tôi đưa quyển sách cho người đàn ông.) Akkusativ
  • Tân ngữ gián tiếp: dem Mann (người đàn ông)

Động từ thường đi với Dativ

Nhiều động từ yêu cầu tân ngữ ở Dativ như geben (cho), helfen (giúp) và danken (cảm ơn).

  • Ví dụ: Ich helfe dir. (Tôi giúp bạn.)

Genitiv: Biểu thị sự sở hữu

Genitiv là cách cuối cùng và chủ yếu được dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Genitiv

Cấu trúc và cách sử dụng Genitiv

Genitiv thường được thể hiện bằng cách thêm các hậu tố vào danh từ.

  • Ví dụ: Das Buch des Mannes. (Quyển sách của người đàn ông.)
  • Sự sở hữu: des Mannes (của người đàn ông)

Những từ thường đi kèm với Genitiv

Genitiv thường đi kèm với một số giới từ như wegen (vì), trotz (mặc dù) và während (trong khi).

  • Ví dụ: Wegen des Wetters bleibt er zu Hause. (Vì thời tiết nên anh ấy ở nhà.)

Tóm tắt và ứng dụng thực tiễn

Khi học tiếng Đức, việc nắm rõ cách sử dụng Nominativ, Akkusativ, Dativ và Genitiv sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và bài viết thực tế để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“EIGROUP – Du Học, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍Số 22, Võ Văn Dũng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội
📍Số 538 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
📍Số 97-99, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
📍Số 76 – 78 Đường Song Hành, KDC Hồng Loan 5C, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

Tác giả

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo