Nếu bạn đang học tiếng Đức, có thể bạn đã nghe tới các cách (Kasus) như Nominativ, Akkusativ, Dativ và Genitiv. Những cách này không chỉ là những khái niệm ngữ pháp đơn thuần mà còn là những công cụ quan trọng giúp bạn sử dụng và hiểu đáng tin cậy ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những khái niệm cơ bản về từng cách, cách dùng và những ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay trong giao tiếp.
Nominativ: Chủ ngữ của câu
Nominativ là cách thứ nhất trong tiếng Đức, thường dùng để chỉ chủ ngữ của câu. Chủ ngữ là phần của câu nói đến người hoặc vật thực hiện hành động.
Cấu trúc và cách sử dụng Nominativ
Trong Nominativ, danh từ sẽ đứng ở dạng nguyên thể.
- Ví dụ: Die Katze schläft. (Con mèo đang ngủ.)
- Chủ ngữ: Die Katze (Con mèo)
Chức năng của Nominativ
Nominativ không chỉ dùng cho chủ ngữ mà còn có thể dùng với các động từ liên kết (Linkverben) như sein (là), werden (trở thành) và bleiben (ở lại).
- Ví dụ: Er ist Lehrer. (Anh ấy là giáo viên.)
Akkusativ: Tân ngữ trực tiếp của câu
Akkusativ là cách thứ hai trong tiếng Đức và thường được sử dụng để chỉ tân ngữ trực tiếp của động từ.
Cấu trúc và cách sử dụng Akkusativ
Khi danh từ ở Akkusativ, bạn cần chú ý đến các đại từ nhân xưng và các mạo từ để thay đổi hình thức.
- Ví dụ: Ich sehe den Hund. (Tôi thấy con chó.)
- Tân ngữ: den Hund (con chó)
Động từ thường đi với Akkusativ
Nhiều động từ yêu cầu tân ngữ ở Akkusativ như sehen (nhìn thấy), haben (có), và kaufen (mua).
- Ví dụ: Wir haben ein Buch. (Chúng tôi có một quyển sách.)
Dativ: Tân ngữ gián tiếp của câu
Dativ được sử dụng để chỉ tân ngữ gián tiếp, tức là người hoặc vật nhận được lợi ích từ hành động.
Cấu trúc và cách sử dụng Dativ
Khi danh từ ở Dativ, bạn cũng cần chú ý đến cách hình thành của các đại từ nhân xưng và mạo từ.
- Ví dụ: Ich gebe dem Mann das Buch.
(Tôi đưa quyển sách cho người đàn ông.)
- Tân ngữ gián tiếp: dem Mann (người đàn ông)
Động từ thường đi với Dativ
Nhiều động từ yêu cầu tân ngữ ở Dativ như geben (cho), helfen (giúp) và danken (cảm ơn).
- Ví dụ: Ich helfe dir. (Tôi giúp bạn.)
Genitiv: Biểu thị sự sở hữu
Genitiv là cách cuối cùng và chủ yếu được dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ.
Cấu trúc và cách sử dụng Genitiv
Genitiv thường được thể hiện bằng cách thêm các hậu tố vào danh từ.
- Ví dụ: Das Buch des Mannes. (Quyển sách của người đàn ông.)
- Sự sở hữu: des Mannes (của người đàn ông)
Những từ thường đi kèm với Genitiv
Genitiv thường đi kèm với một số giới từ như wegen (vì), trotz (mặc dù) và während (trong khi).
- Ví dụ: Wegen des Wetters bleibt er zu Hause. (Vì thời tiết nên anh ấy ở nhà.)
Tóm tắt và ứng dụng thực tiễn
Khi học tiếng Đức, việc nắm rõ cách sử dụng Nominativ, Akkusativ, Dativ và Genitiv sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và bài viết thực tế để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Mong ước của Chuyên là truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ Việt Nam dám ước mơ lớn, dám bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá những chân trời mới tại các quốc gia phát triển. Chuyên tin rằng mỗi hành trình du học không chỉ là cơ hội học tập mà còn là con đường để các bạn tự tin khẳng định mình, mở rộng tầm nhìn và xây dựng tương lai bền vững.
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Facebook: https://www.facebook.com/eigroupduhocvadinhcu/
Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/nhomduhocngheduc
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: https://eigroup.com.vn/