CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất – Khám Phá Ngôn Ngữ Đức

Ngôn ngữ Đức không chỉ là một trong những ngôn ngữ chính ở châu Âu mà còn chứa đựng nhiều nét văn hóa độc đáo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Đức theo các chủ đề thông dụng nhất, giúp bạn có thể giao tiếp và sử dụng hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

1. Từ Vựng Tiếng Đức Về Gia Đình (Familie)

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về gia đình:

  • Vater – Cha
  • Mutter – Mẹ
  • Eltern – Bố mẹ
  • Bruder – Anh, em trai
  • Schwester – Chị, em gái
  • Großeltern – Ông bà tiếng Đức theo chủ đề
  • Cousin – Anh, em họ (nam)
  • Cousine – Chị, em họ (nữ)

2. Từ Vựng Tiếng Đức Về Công Việc (Beruf)

Công việc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Các từ vựng liên quan đến công việc sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc: học tiếng Đức

  • Arbeit – Công việc
  • Kollege – Đồng nghiệp
  • Chef – Sếp
  • Kunde – Khách hàng
  • Bewerbung – Hồ sơ xin việc
  • Gehalt – Lương

3. Từ Vựng Tiếng Đức Về Thời Tiết (Wetter)

Chủ đề thời tiết thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích về thời tiết:

  • Sonne – Mặt trời
  • Regen – Mưa
  • Schnee – Tuyết
  • Wind – Gió
  • Wetter – Thời tiết
  • Warm – Nóng
  • Kalt – Lạnh

4. Từ Vựng Tiếng Đức Về Du Lịch (Reisen)

Du lịch là một trong những hoạt động thú vị giúp bạn khám phá thêm về thế giới. Một số từ vựng du lịch cơ bản mà bạn nên biết:

  • Reise – Chuyến đi
  • Flughafen – Sân bay
  • Hotel – Khách sạn
  • Ticket – Vé
  • Stadt – Thành phố
  • Sehenswürdigkeit – Điểm tham quan

5. Từ Vựng Tiếng Đức Về Thức Ăn (Essen)

Ẩm thực là một phần quan trọng trong văn hóa. Một số từ vựng liên quan đến thức ăn:

  • Obst – Trái cây
  • Gemüse – Rau củ
  • Fleisch – Thịt
  • Brot – Bánh mỳ
  • Wasser – Nước
  • Getränk – Đồ uống

6. Từ Vựng Tiếng Đức Về Sở Thích (Hobbys)

Sở thích thể hiện cá tính và phong cách sống. Dưới đây là một số từ vựng về sở thích:

  • Lesen – Đọc sách
  • Sport – Thể thao
  • Musik – Âm nhạc
  • Reisen – Du lịch
  • Fotografie – Nhiếp ảnh

Phần Kết Luận

Với những từ vựng tiếng Đức theo chủ đề thông dụng nhất trên đây, hy vọng bạn đã có thêm nguồn tài liệu hữu ích trong việc học ngôn ngữ này. Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“EIGROUP – Du Học, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍Số 22, Võ Văn Dũng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội
📍Số 538 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
📍Số 97-99, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
📍Số 76 – 78 Đường Song Hành, KDC Hồng Loan 5C, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

Tác giả

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo