CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề đời sống – Khám phá ngôn ngữ hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, việc giao tiếp bằng ngôn ngữ địa phương là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Đức theo các chủ đề đời sống, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

1. Từ Vựng Về Gia Đình (Familie)

Gia đình là nền tảng quan trọng trong đời sống mỗi người. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết về gia đình trong tiếng Đức:

  • Die Familie – Gia đình
  • Der Vater – Bố
  • Die Mutter – Mẹ
  • Der Bruder – Anh/em trai
  • Die Schwester – Chị/em gái
  • Die Großeltern – Ông bà
  • Der Onkel – Chú/bác
  • Die Tante – Cô/dìtừ vựng tiếng Đức

2. Từ Vựng Về Công Việc (Beruf)

Công việc là một phần không thể thiếu trong đời sống. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • Der Beruf – Nghề nghiệp
  • Der Lehrer – Giáo viên
  • Der Arzt – Bác sĩ
  • Das Büro – Văn phòng
  • Die Firma – Công ty
  • Der Mitarbeiter – Nhân viên
  • Die Verantwortung – Trách nhiệm

3. Từ Vựng Về Nơi Ở (Wohnung)

Nơi ở là không gian sống và sinh hoạt của mỗi người. Dưới đây là các từ vựng liên quan:

  • Die Wohnung – Căn hộ
  • Das Zimmer – Phòng
  • Die Küche – Nhà bếp
  • Das Badezimmer – Phòng tắm
  • Der Balkon – Ban côngtừ vựng tiếng Đức
  • Der Garten – Vườn

4. Từ Vựng Về Thực Phẩm (Lebensmittel)

Thực phẩm là nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết:

  • Das Brot – Bánh mì
  • Die Milch – Sữa
  • Das Fleisch – Thịt
  • Das Gemüse – Rau củ
  • Das Obst – Hoa quả
  • Das Wasser – Nước

5. Từ Vựng Về Giải Trí (Unterhaltung) ngôn ngữ Đức

Giải trí là một phần không thể thiếu trong đời sống. Chúng ta cũng cần biết một số từ vựng liên quan:

  • Der Film – Phim
  • Das Buch – Sách
  • Die Musik – Âm nhạc
  • Das Spiel – Trò chơi
  • Die Freizeit – Thời gian rảnh

6. Từ Vựng Về Du Lịch (Reisen)

Du lịch giúp mở rộng tầm nhìn và khám phá thế giới. Dưới đây là những từ vựng hữu ích:

  • Das Reisen – Du lịch
  • Der Flughafen – Sân bay
  • Das Hotel – Khách sạn
  • Die Reise – Chuyến đi
  • Der Reiseführer – Hướng dẫn viên du lịch

7. Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Đức hữu ích theo chủ đề đời sống. Hãy luyện tập và áp dụng vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“EIGROUP – Du Học, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍Số 22, Võ Văn Dũng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội
📍Số 538 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
📍Số 97-99, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
📍Số 76 – 78 Đường Song Hành, KDC Hồng Loan 5C, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

Tác giả

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo