CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Từ vựng tiếng Đức A1 Cách học hiệu quả và tổng hợp các chủ đề

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt là tại các nước châu Âu. Vì vậy, việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn có thể giao tiếp với người dân địa phương mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống. Trong quá trình học tiếng Đức, từ vựng là một phần quan trọng và không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Đức A1, cách học hiệu quả và tổng hợp các chủ đề để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Từ vựng cơ bản tiếng Đức A1

Từ vựng tiếng Đức A1 là những từ vựng cơ bản và phổ biến nhất trong ngôn ngữ này. Đây là những từ vựng mà bạn cần phải nắm vững khi bắt đầu học tiếng Đức. Từ vựng tiếng Đức A1 bao gồm các từ vựng hàng ngày như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ và các cụm từ thông dụng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức A1 cơ bản:

1. Động từ

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
sein zain
haben habn
gehen gey-en đi
kommen kom-men đến
machen mah-chen làm
sehen zay-en xem
wissen vi-sen biết
sprechen shpre-khen nói
essen es-sen ăn
trinken trin-ken uống

2. Danh từ

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
der Mann der man người đàn ông
die Frau dee frow người phụ nữ
das Kind das kind đứa trẻ
die Familie dee fa-mee-lee gia đình
das Haus das haus nhà
der Tisch der tish cái bàn
das Buch das booch cuốn sách
die Stadt dee shtat thành phố
das Land das lant quốc gia
die Schule dee shoo-le trường học

3. Tính từ

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
groß groos lớn
klein kline nhỏ
schön shön đẹp
hässlich hes-lish xấu
gut goot tốt
schlecht shlekt tồi
alt alt già
jung yoong trẻ
teuer toy-er đắt
billig bil-lich rẻ

4. Trạng từ

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
sehr zayr rất
nicht nikht không
schon shon đã
noch nokh còn
immer im-mer luôn
oft oft thường
manchmal mahn-shmal đôi khi
vielleicht feyl-khliht có lẽ
schnell shnel nhanh
langsam lang-zam chậm

Các Từ Vựng Tiếng Đức A1 theo chủ đề

Để học từ vựng tiếng Đức A1 hiệu quả, bạn cần phải biết cách phân loại và sắp xếp các từ vựng theo chủ đề. Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng các từ vựng trong ngữ cảnh thích hợp. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến trong từ vựng tiếng Đức A1:

1. Gia đình và xã hội

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
die Eltern dee el-tern bố mẹ
der Bruder der broo-der anh trai
die Schwester dee shves-ter chị em gái
der Großvater der groos-fa-ter ông nội
die Großmutter dee groos-moo-ter bà nội
der Onkel der on-kel chú
die Tante dee tan-te
der Cousin der koo-zin anh em họ (nam)
die Cousine dee koo-zee-ne anh em họ (nữ)
der Freund der froynt bạn trai
die Freundin dee froynd-in bạn gái

2. Công việc và nghề nghiệp

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
der Arzt der artsht bác sĩ
die Krankenschwester dee krank-en-shves-ter y tá
der Lehrer der ley-her giáo viên (nam)
die Lehrerin dee ley-her-in giáo viên (nữ)
der Koch der kokh đầu bếp
die Köchin dee kuh-khin đầu bếp (nữ)
der Schauspieler der shau-shpee-lur diễn viên nam
die Schauspielerin dee shau-shpee-lur-in diễn viên nữ
der Ingenieur der in-gen-yoor kỹ sư
die Architektin dee ar-khee-tek-tin kiến trúc sư (nữ)

Học từ vựng tiếng Đức A1 hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Đức A1 hiệu quả, bạn cần có phương pháp và kế hoạch học tập rõ ràng. Dưới đây là một số cách giúp bạn học từ vựng tiếng Đức A1 hiệu quả:

1. Xem phim và nghe nhạc tiếng Đức

Xem phim và nghe nhạc tiếng Đức là một trong những cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Đức A1. Bạn có thể chọn các bộ phim hoặc bài hát có phụ đề tiếng Đức để học từ vựng mới và cải thiện khả năng nghe hiểu của mình.

2. Sử dụng flashcard

Flashcard là một công cụ hữu ích để học từ vựng tiếng Đức A1. Bạn có thể viết từ vựng và ý nghĩa của chúng lên mặt trước và mặt sau của flashcard. Sau đó, hãy lật từng flashcard và cố gắng nhớ ý nghĩa của từ đó trong tiếng Đức.

3. Làm bài tập trắc nghiệm

Làm bài tập trắc nghiệm là một cách thú vị để học từ vựng tiếng Đức A1. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập trắc nghiệm trực tuyến hoặc sử dụng sách giáo khoa để làm bài tập. Điều này giúp bạn rèn luyện khả năng nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thích hợp.

Cách học từ vựng tiếng Đức A1 nhanh chóng

Để học từ vựng tiếng Đức A1 nhanh chóng, bạn cần phải có kế hoạch học tập rõ ràng và sử dụng các phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn học từ vựng tiếng Đức A1 nhanh chóng:

1. Tạo liên kết giữa từ vựng và hình ảnh

Một trong những cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Đức A1 nhanh chóng là tạo liên kết giữa từ vựng và hình ảnh. Bạn có thể tưởng tượng một bức tranh hoặc một cảnh vật để ghi nhớ ý nghĩa của từ đó. Ví dụ, khi học từ “der Tisch” (cái bàn), bạn có thể tưởng tượng một cái bàn trong phòng khách của bạn.

2. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Đức A1 trên điện thoại di động. Các ứng dụng này cung cấp cho bạn các bài tập và trò chơi để rèn luyện khả năng nhớ và sử dụng từ vựng. Bạn có thể tìm kiếm và tải xuống các ứng dụng này trên App Store hoặc Google Play.

3. Làm việc nhóm

Làm việc nhóm là một cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Đức A1 nhanh chóng. Bạn có thể tìm một người bạn cùng học tiếng Đức và cùng nhau học từ vựng. Bạn có thể chia sẻ các bài tập và trò chơi với nhau để rèn luyện khả năng nhớ và sử dụng từ vựng.

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức A1

Để tổng hợp từ vựng tiếng Đức A1, bạn cần phải luyện tập thường xuyên và sử dụng các phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Đức A1:

1. Làm bài kiểm tra

Làm bài kiểm tra là một cách hiệu quả để tổng hợp từ vựng tiếng Đức A1. Bạn có thể tìm kiếm các bài kiểm tra trực tuyến hoặc sử dụng sách giáo khoa để làm bài tập. Điều này giúp bạn kiểm tra lại khả năng nhớ và sử dụng từ vựng của mình.

2. Viết lại các câu với từ vựng mới

Viết lại các câu với từ vựng mới là một cách rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng tiếng Đức A1. Bạn có thể tìm các bài tập viết lại câu trong sách giáo khoa hoặc trên mạng. Cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các câu để bạn có thể ghi nhớ chúng một cách hiệu quả.

3. Sử dụng các từ vựng trong cuộc hội thoại

Sử dụng các từ vựng trong cuộc hội thoại là một cách hiệu quả để tổng hợp từ vựng tiếng Đức A1. Bạn có thể tìm kiếm các đối tác để trao đổi và sử dụng các từ vựng mới trong cuộc hội thoại. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp của mình và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

Các bài tập từ vựng tiếng Đức A1

Để rèn luyện khả năng nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Đức A1, bạn có thể thực hiện các bài tập sau:

1. Điền từ vào chỗ trống

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:

“Meine _ (Eltern) sind sehr nett.”

  1. Eltern
  2. Großeltern
  3. Geschwister
  4. Familie

Đáp án: a. Eltern

2. Chọn từ đúng

Hãy chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:

“Ich bin ein _ (Lehrer/Lehrerin).”

  1. Lehrer
  2. Lehrerin

Đáp án: a. Lehrer

3. Sắp xếp từ theo thứ tự chữ cái

Hãy sắp xếp các từ sau theo thứ tự chữ cái:

“Krankenschwester, Arzt, Lehrer, Schauspieler”

  1. Arzt, Krankenschwester, Lehrer, Schauspieler
  2. Arzt, Lehrer, Krankenschwester, Schauspieler
  3. Lehrer, Arzt, Schauspieler, Krankenschwester
  4. Schauspieler, Lehrer, Arzt, Krankenschwester

Đáp án: b. Arzt, Lehrer, Krankenschwester, Schauspieler

Từ vựng tiếng Đức A1 thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức A1 thông dụng theo chủ đề:

Gia đình và xã hội

  • Mutter (n) – mẹ
  • Vater (n) – bố
  • Eltern (pl) – cha mẹ
  • Geschwister (pl) – anh chị em
  • Familie (f) – gia đình
  • Ehemann (m) – chồng
  • Ehefrau (f) – vợ
  • Kinder (pl) – con cái
  • Großeltern (pl) – ông bà
  • Onkel (m) – chú
  • Tante (f) – cô
  • Cousin (m) – anh em họ nam
  • Cousine (f) – anh em họ nữ
  • Verwandte (pl) – họ hàng
  • Freunde (pl) – bạn bè
  • Nachbarn (pl) – hàng xóm
  • Bekannte (pl) – người quen

Công việc và nghề nghiệp

  • Lehrer (m) – giáo viên
  • Lehrerin (f) – giáo viên nữ
  • Arzt (m) – bác sĩ
  • Ärztin (f) – bác sĩ nữ
  • Krankenschwester (f) – y tá
  • Polizist (m) – cảnh sát
  • Polizistin (f) – cảnh sát nữ
  • Feuerwehrmann (m) – lính cứu hỏa
  • Feuerwehrfrau (f) – lính cứu hỏa nữ
  • Koch (m) – đầu bếp
  • Köchin (f) – đầu bếp nữ
  • Kellner (m) – nhân viên phục vụ
  • Kellnerin (f) – nhân viên phục vụ nữ
  • Schauspieler (m) – diễn viên nam
  • Schauspielerin (f) – diễn viên nữ
  • Musiker (m) – nhạc sĩ nam
  • Musikerin (f) – nhạc sĩ nữ

Từ vựng tiếng Đức A1 cho người mới bắt đầu

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức A1 dành cho người mới bắt đầu:

  • Hallo – xin chào
  • Guten Morgen – chào buổi sáng
  • Guten Tag – chào buổi trưa
  • Guten Abend – chào buổi tối
  • Auf Wiedersehen – tạm biệt
  • Danke – cảm ơn
  • Bitte – xin vui lòng
  • Entschuldigung – xin lỗi
  • Ja – có
  • Nein – không
  • Wie geht es dir? – Bạn khỏe không?
  • Mir geht es gut – Tôi khỏe, cảm ơn
  • Woher kommst du? – Bạn đến từ đâu?
  • Ich komme aus… – Tôi đến từ…
  • Wie heißt du? – Bạn tên là gì?
  • Ich heiße… – Tôi tên là…
  • Wie alt bist du? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Ich bin… Jahre alt – Tôi… tuổi

Từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình và xã hội

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức A1 về gia đình và xã hội:

  • die Familie (f) – gia đình
  • der Vater (m) – bố
  • die Mutter (f) – mẹ
  • die Eltern (pl) – cha mẹ
  • der Bruder (m) – anh trai
  • die Schwester (f) – chị em gái
  • der Sohn (m) – con trai
  • die Tochter (f) – con gái
  • der Großvater (m) – ông nội
  • die Großmutter (f) – bà nội
  • der Onkel (m) – chú
  • die Tante (f) – cô
  • der Cousin (m) – anh em họ nam
  • die Cousine (f) – anh em họ nữ
  • der Ehemann (m) – chồng
  • die Ehefrau (f) – vợ
  • die Verwandten (pl) – họ hàng
  • die Freunde (pl) – bạn bè
  • die Nachbarn (pl) – hàng xóm
  • die Bekannten (pl) – người quen

Từ vựng tiếng Đức A1 về công việc và nghề nghiệp

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức A1 về công việc và nghề nghiệp:

  • der Lehrer (m) – giáo viên
  • die Lehrerin (f) – giáo viên nữ
  • der Arzt (m) – bác sĩ
  • die Ärztin (f) – bác sĩ nữ
  • die Krankenschwester (f) – y tá
  • der Polizist (m) – cảnh sát
  • die Polizistin (f) – cảnh sát nữ
  • der Feuerwehrmann (m) – lính cứu hỏa
  • die Feuerwehrfrau (f) – lính cứu hỏa nữ
  • der Koch (m) – đầu bếp
  • die Köchin (f) – đầu bếp nữ
  • der Kellner (m) – nhân viên phục vụ
  • die Kellnerin (f) – nhân viên phục vụ nữ
  • der Schauspieler (m) – diễn viên nam
  • die Schauspielerin (f) – diễn viên nữ
  • der Musiker (m) – nhạc sĩ nam
  • die Musikerin (f) – nhạc sĩ nữ
Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo