Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi tại các nước châu Âu và cũng là ngôn ngữ chính thức của Đức, Áo, Thụy Sĩ và Luxembourg. Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc có kế hoạch du lịch đến các nước nói tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và có trải nghiệm tốt hơn khi đi du lịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng theo chủ đề tiếng Đức.
Các Từ Vựng Cơ Bản Tiếng Đức
Để bắt đầu học tiếng Đức, bạn cần nắm vững các từ vựng cơ bản như số đếm, các câu hỏi và câu trả lời thông dụng. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản tiếng Đức bạn cần biết:
Số đếm
Số | Tiếng Đức | Phiên âm |
---|---|---|
0 | null | nuhl |
1 | eins | ayns |
2 | zwei | tsvey |
3 | drei | dry |
4 | vier | feer |
5 | fünf | fuenf |
6 | sechs | zeks |
7 | sieben | zee-ben |
8 | acht | aHt |
9 | neun | noyn |
10 | zehn | tsehn |
Các câu hỏi và câu trả lời thông dụng
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Wie heißt du? | vee hysst doo? | What is your name? |
Woher kommst du? | vo-hair kohmst doo? | Where are you from? |
Wie geht es dir? | vee gayt es deer? | How are you? |
Guten Morgen | goo-ten mohr-gen | Good morning |
Auf Wiedersehen | owf vee-der-zay-en | Goodbye |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Gia Đình Tiếng Đức
Khi nói về gia đình trong tiếng Đức, bạn cần biết các từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình và mối quan hệ giữa họ.
Các thành viên trong gia đình
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Vater | fah-ter | Father |
Mutter | moo-ter | Mother |
Sohn | zohn | Son |
Tochter | toh-ter | Daughter |
Bruder | broo-der | Brother |
Schwester | shves-ter | Sister |
Großvater | grohs-fah-ter | Grandfather |
Großmutter | grohs-moo-ter | Grandmother |
Mối quan hệ trong gia đình
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Ehemann | ay-men | Husband |
Ehefrau | ay-frow | Wife |
Onkel | on-kel | Uncle |
Tante | tahn-te | Aunt |
Neffe | neh-fe | Nephew |
Nichte | nee-te | Niece |
Cousin | koo-zin | Cousin (male) |
Cousine | koo-zee-ne | Cousin (female) |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Du Lịch Tiếng Đức
Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi tại các điểm du lịch nổi tiếng như Berlin, Munich và Frankfurt. Việc biết các từ vựng liên quan đến du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển và tìm hiểu về đất nước này.
Các địa điểm du lịch
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Stadtzentrum | shtat-tsen-trum | City center |
Bahnhof | bahnhof | Train station |
Flughafen | floo-gah-fen | Airport |
Hotel | ho-tel | Hotel |
Museum | moo-zey-um | Museum |
Strand | shtrend | Beach |
Schloss | shloss | Castle |
Park | park | Park |
Các phương tiện di chuyển
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Bus | boos | Bus |
U-Bahn | oo-bahn | Subway |
Straßenbahn | shtross-en-bahn | Tram |
Taxi | tahk-see | Taxi |
Auto | ow-toh | Car |
Fahrrad | fahr-rahd | Bicycle |
Schiff | shif | Ship |
Flugzeug | floog-tsoy-k | Airplane |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Thể Thao Tiếng Đức
Thể thao là một phần quan trọng trong văn hóa Đức và có rất nhiều hoạt động thể thao được yêu thích tại đây. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các môn thể thao phổ biến ở Đức.
Các môn thể thao
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Fußball | foos-bahl | Football/Soccer |
Basketball | bas-ket-bahl | Basketball |
Tennis | ten-nis | Tennis |
Schwimmen | shvee-men | Swimming |
Skifahren | shee-fahr-en | Skiing |
Radfahren | raht-fahr-en | Cycling |
Laufen | lau-fen | Running |
Eishockey | ays-hok-kee | Ice hockey |
Các thuật ngữ thể thao
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Tor | tor | Goal |
Schläger | shleh-ger | Racket |
Ball | bahl | Ball |
Schwimmbrille | shveem-bree-le | Goggles |
Schlittschuhe | shlit-shoo-he | Ice skates |
Fahrradhelm | fahr-rad-helm | Bicycle helmet |
Sprint | shprint | Sprint |
Sieg | zeeg | Victory |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Công Việc Tiếng Đức
Đức là một trong những nước có nền kinh tế phát triển và cũng là quốc gia có nhiều cơ hội việc làm cho người nước ngoài. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến công việc trong tiếng Đức.
Các ngành nghề
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Arzt/Ärztin | artst/airt-tsin | Doctor |
Lehrer/Lehrerin | lay-rer/lay-rer-in | Teacher |
Ingenieur | in-gen-yoor | Engineer |
Verkäufer/Verkäuferin | fer-koy-fer/fer-koy-fer-in | Salesperson |
Anwalt/Anwältin | an-valt/an-val-tsin | Lawyer |
Koch/Köchin | kohk/koo-shin | Chef |
Journalist/Journalistin | jour-na-list/jour-na-list-in | Journalist |
Programmierer/Programmiererin | proh-gram-meer-er/proh-gram-meer-er-in | Programmer |
Các từ liên quan đến công việc
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Büro | boo-ro | Office |
Arbeitszeit | ar-baits-tsait | Working hours |
Gehalt | geh-alt | Salary |
Vertrag | fer-trahkt | Contract |
Bewerbung | be-ver-boong | Job application |
Kollege/Kollegin | ko-le-ghe/ko-le-ghe-in | Colleague |
Berufserfahrung | beh-roofs-er-far-oong | Work experience |
Aufstiegsmöglichkeiten | owf-shteeks-moeg-leech-kite-ten | Career advancement opportunities |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Mua Sắm Tiếng Đức
Đức là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển và cũng là điểm đến mua sắm lý tưởng với các trung tâm mua sắm hiện đại và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến mua sắm trong tiếng Đức.
Các cửa hàng
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Supermarkt | zoo-per-merkt | Supermarket |
Kaufhaus | kowf-haus | Department store |
Buchhandlung | book-hant-loong | Bookstore |
Kleidungsgeschäft | kly-dungks-ge-shaft | Clothing store |
Schmuckgeschäft | shmookks-ge-shaft | Jewelry store |
Elektronikgeschäft | ay-lek-tro-niks-ge-shaft | Electronics store |
Lebensmittelgeschäft | lay-bens-mit-tel-ge-shaft | Grocery store |
Apotheke | ah-po-te-ke | Pharmacy |
Các sản phẩm
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Lebensmittel | lay-bens-mit-tel | Groceries |
Kleidung | kly-dungk | Clothing |
Schuhe | shoo-e | Shoes |
Schmuck | shmookk | Jewelry |
Elektronik | ay-lek-tro-nik | Electronics |
Spielzeug | sheel-tsoy-k | Toys |
Kosmetik | kos-meh-tik | Cosmetics |
Haushaltswaren | hows-halts-vah-ren | Household items |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Ẩm Thực Tiếng Đức
Đức là một trong những nước có nền ẩm thực phong phú và đa dạng, với nhiều món ăn ngon và đặc trưng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến ẩm thực trong tiếng Đức.
Các món ăn
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Schnitzel | shnit-sel | Schnitzel |
Bratwurst | brat-vurst | Sausage |
Sauerkraut | sow-er-krowt | Sauerkraut |
Brezel | bre-tsel | Pretzel |
Spätzle | shpetz-le | Egg noodles |
Kartoffelsalat | kar-tof-fel-zah-lat | Potato salad |
Schwarzwälder Kirschtorte | shvarz-veld-er keersht-tor-te | Black Forest cake |
Apfelstrudel | ah-pfel-shtrudel | Apple strudel |
Các loại đồ uống
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Bier | beer | Beer |
Wein | vine | Wine |
Apfelsaft | ah-fel-zahft | Apple juice |
Kaffee | kaf-fe | Coffee |
Tee | tay | Tea |
Limonade | lee-mo-na-de | Lemonade |
Wasser | vah-ser | Water |
Cola | ko-la | Cola |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Giáo Dục Tiếng Đức
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng trong xã hội Đức và nước này có hệ thống giáo dục đa dạng và chất lượng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến giáo dục trong tiếng Đức.
Các cấp học
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Kindergarten | kint-er-gar-ten | Kindergarten |
Grundschule | groont-shoo-le | Elementary school |
Hauptschule | howpt-shoo-le | Secondary school |
Realschule | ray-al-shoo-le | Middle school |
Gymnasium | gim-nah-zee-um | High school |
Universität | oo-ni-ver-si-tat | University |
Fachhochschule | fahk-hohsh-shoo-le | College |
Các môn học
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Mathematik | ma-te-ma-tik | Mathematics |
Deutsch | doytsh | German |
Englisch | eng-lish | English |
Geschichte | ge-shish-te | History |
Biologie | bee-o-lo-gee | Biology |
Chemie | kem-ee | Chemistry |
Physik | fee-zik | Physics |
Kunst | koontst | Art |
Từ Vựng Theo Chủ Đề Kinh Doanh Tiếng Đức
Đức là một trong những nền kinh tế phát triển và có nhiều công ty lớn và thành công. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến kinh doanh trong tiếng Đức.
Các loại công ty
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
GmbH (Gesellschaft mit beschränkter Haftung) | gmbh | Limited liability company |
AG (Aktiengesellschaft) | ah-kti-en-gesell-schaft | Joint-stock company |
Einzelunternehmen | ayn-tsel-oont-er-neh-men | Sole proprietorship |
Personengesellschaft | per-zoh-nen-gesell-schaft | Partnership |
Genossenschaft | geh-nos-en-schaft | Cooperative |
GmbH Co. KG (Kommanditgesellschaft) | gmbh und koh kom-man-dit-gesell-schaft | Limited partnership |
Các thuật ngữ kinh doanh
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Umsatz | oom-zats | Revenue |
Gewinn | geh-vin | Profit |
Verlust | fer-loost | Loss |
Marktanteil | markt-ahn-tail | Market share |
Wettbewerb | vet-te-bee-bung | Competition |
Kunden | koon-den | Customers |
Lieferanten | lee-fer-ahn-ten | Suppliers |
Investition | in-ves-tee-tsee-ohn | Investment |
Hotline: 📞 0936 126 566 / 0969 762 488
Email: ✉ [email protected]
Website: 🌐 https://eigroup.com.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@EIGROUPTV
Đi Đức Theo Diện Đầu Bếp Tìm Hiểu Về Nghề Đầu Bếp Tại Đức
Cách Học Tiếng Đức Cho Người Mới Bắt Đầu Lộ Trình, Phương Pháp và Tài Liệu
Mong ước của Chuyên là truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ Việt Nam dám ước mơ lớn, dám bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá những chân trời mới tại các quốc gia phát triển. Chuyên tin rằng mỗi hành trình du học không chỉ là cơ hội học tập mà còn là con đường để các bạn tự tin khẳng định mình, mở rộng tầm nhìn và xây dựng tương lai bền vững.
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Facebook: https://www.facebook.com/eigroupduhocvadinhcu/
Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/nhomduhocngheduc
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: https://eigroup.com.vn/