CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Từ Vựng Theo Chủ Đề Tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi tại các nước châu Âu và cũng là ngôn ngữ chính thức của Đức, Áo, Thụy Sĩ và Luxembourg. Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc có kế hoạch du lịch đến các nước nói tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và có trải nghiệm tốt hơn khi đi du lịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng theo chủ đề tiếng Đức.

Các Từ Vựng Cơ Bản Tiếng Đức

Để bắt đầu học tiếng Đức, bạn cần nắm vững các từ vựng cơ bản như số đếm, các câu hỏi và câu trả lời thông dụng. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản tiếng Đức bạn cần biết:

Số đếm

Số Tiếng Đức Phiên âm
0 null nuhl
1 eins ayns
2 zwei tsvey
3 drei dry
4 vier feer
5 fünf fuenf
6 sechs zeks
7 sieben zee-ben
8 acht aHt
9 neun noyn
10 zehn tsehn

Các câu hỏi và câu trả lời thông dụng

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Wie heißt du? vee hysst doo? What is your name?
Woher kommst du? vo-hair kohmst doo? Where are you from?
Wie geht es dir? vee gayt es deer? How are you?
Guten Morgen goo-ten mohr-gen Good morning
Auf Wiedersehen owf vee-der-zay-en Goodbye

Từ Vựng Theo Chủ Đề Gia Đình Tiếng Đức

Khi nói về gia đình trong tiếng Đức, bạn cần biết các từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình và mối quan hệ giữa họ.

Các thành viên trong gia đình

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Vater fah-ter Father
Mutter moo-ter Mother
Sohn zohn Son
Tochter toh-ter Daughter
Bruder broo-der Brother
Schwester shves-ter Sister
Großvater grohs-fah-ter Grandfather
Großmutter grohs-moo-ter Grandmother

Mối quan hệ trong gia đình

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Ehemann ay-men Husband
Ehefrau ay-frow Wife
Onkel on-kel Uncle
Tante tahn-te Aunt
Neffe neh-fe Nephew
Nichte nee-te Niece
Cousin koo-zin Cousin (male)
Cousine koo-zee-ne Cousin (female)

Từ Vựng Theo Chủ Đề Du Lịch Tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi tại các điểm du lịch nổi tiếng như Berlin, Munich và Frankfurt. Việc biết các từ vựng liên quan đến du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển và tìm hiểu về đất nước này.

Các địa điểm du lịch

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Stadtzentrum shtat-tsen-trum City center
Bahnhof bahnhof Train station
Flughafen floo-gah-fen Airport
Hotel ho-tel Hotel
Museum moo-zey-um Museum
Strand shtrend Beach
Schloss shloss Castle
Park park Park

Các phương tiện di chuyển

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Bus boos Bus
U-Bahn oo-bahn Subway
Straßenbahn shtross-en-bahn Tram
Taxi tahk-see Taxi
Auto ow-toh Car
Fahrrad fahr-rahd Bicycle
Schiff shif Ship
Flugzeug floog-tsoy-k Airplane

Từ Vựng Theo Chủ Đề Thể Thao Tiếng Đức

Thể thao là một phần quan trọng trong văn hóa Đức và có rất nhiều hoạt động thể thao được yêu thích tại đây. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các môn thể thao phổ biến ở Đức.

Các môn thể thao

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Fußball foos-bahl Football/Soccer
Basketball bas-ket-bahl Basketball
Tennis ten-nis Tennis
Schwimmen shvee-men Swimming
Skifahren shee-fahr-en Skiing
Radfahren raht-fahr-en Cycling
Laufen lau-fen Running
Eishockey ays-hok-kee Ice hockey

Các thuật ngữ thể thao

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Tor tor Goal
Schläger shleh-ger Racket
Ball bahl Ball
Schwimmbrille shveem-bree-le Goggles
Schlittschuhe shlit-shoo-he Ice skates
Fahrradhelm fahr-rad-helm Bicycle helmet
Sprint shprint Sprint
Sieg zeeg Victory

Từ Vựng Theo Chủ Đề Công Việc Tiếng Đức

Đức là một trong những nước có nền kinh tế phát triển và cũng là quốc gia có nhiều cơ hội việc làm cho người nước ngoài. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến công việc trong tiếng Đức.

Các ngành nghề

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Arzt/Ärztin artst/airt-tsin Doctor
Lehrer/Lehrerin lay-rer/lay-rer-in Teacher
Ingenieur in-gen-yoor Engineer
Verkäufer/Verkäuferin fer-koy-fer/fer-koy-fer-in Salesperson
Anwalt/Anwältin an-valt/an-val-tsin Lawyer
Koch/Köchin kohk/koo-shin Chef
Journalist/Journalistin jour-na-list/jour-na-list-in Journalist
Programmierer/Programmiererin proh-gram-meer-er/proh-gram-meer-er-in Programmer

Các từ liên quan đến công việc

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Büro boo-ro Office
Arbeitszeit ar-baits-tsait Working hours
Gehalt geh-alt Salary
Vertrag fer-trahkt Contract
Bewerbung be-ver-boong Job application
Kollege/Kollegin ko-le-ghe/ko-le-ghe-in Colleague
Berufserfahrung beh-roofs-er-far-oong Work experience
Aufstiegsmöglichkeiten owf-shteeks-moeg-leech-kite-ten Career advancement opportunities

Từ Vựng Theo Chủ Đề Mua Sắm Tiếng Đức

Đức là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển và cũng là điểm đến mua sắm lý tưởng với các trung tâm mua sắm hiện đại và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến mua sắm trong tiếng Đức.

Các cửa hàng

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Supermarkt zoo-per-merkt Supermarket
Kaufhaus kowf-haus Department store
Buchhandlung book-hant-loong Bookstore
Kleidungsgeschäft kly-dungks-ge-shaft Clothing store
Schmuckgeschäft shmookks-ge-shaft Jewelry store
Elektronikgeschäft ay-lek-tro-niks-ge-shaft Electronics store
Lebensmittelgeschäft lay-bens-mit-tel-ge-shaft Grocery store
Apotheke ah-po-te-ke Pharmacy

Các sản phẩm

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Lebensmittel lay-bens-mit-tel Groceries
Kleidung kly-dungk Clothing
Schuhe shoo-e Shoes
Schmuck shmookk Jewelry
Elektronik ay-lek-tro-nik Electronics
Spielzeug sheel-tsoy-k Toys
Kosmetik kos-meh-tik Cosmetics
Haushaltswaren hows-halts-vah-ren Household items

Từ Vựng Theo Chủ Đề Ẩm Thực Tiếng Đức

Đức là một trong những nước có nền ẩm thực phong phú và đa dạng, với nhiều món ăn ngon và đặc trưng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến ẩm thực trong tiếng Đức.

Các món ăn

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Schnitzel shnit-sel Schnitzel
Bratwurst brat-vurst Sausage
Sauerkraut sow-er-krowt Sauerkraut
Brezel bre-tsel Pretzel
Spätzle shpetz-le Egg noodles
Kartoffelsalat kar-tof-fel-zah-lat Potato salad
Schwarzwälder Kirschtorte shvarz-veld-er keersht-tor-te Black Forest cake
Apfelstrudel ah-pfel-shtrudel Apple strudel

Các loại đồ uống

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Bier beer Beer
Wein vine Wine
Apfelsaft ah-fel-zahft Apple juice
Kaffee kaf-fe Coffee
Tee tay Tea
Limonade lee-mo-na-de Lemonade
Wasser vah-ser Water
Cola ko-la Cola

Từ Vựng Theo Chủ Đề Giáo Dục Tiếng Đức

Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng trong xã hội Đức và nước này có hệ thống giáo dục đa dạng và chất lượng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến giáo dục trong tiếng Đức.

Các cấp học

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Kindergarten kint-er-gar-ten Kindergarten
Grundschule groont-shoo-le Elementary school
Hauptschule howpt-shoo-le Secondary school
Realschule ray-al-shoo-le Middle school
Gymnasium gim-nah-zee-um High school
Universität oo-ni-ver-si-tat University
Fachhochschule fahk-hohsh-shoo-le College

Các môn học

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Mathematik ma-te-ma-tik Mathematics
Deutsch doytsh German
Englisch eng-lish English
Geschichte ge-shish-te History
Biologie bee-o-lo-gee Biology
Chemie kem-ee Chemistry
Physik fee-zik Physics
Kunst koontst Art

Từ Vựng Theo Chủ Đề Kinh Doanh Tiếng Đức

Đức là một trong những nền kinh tế phát triển và có nhiều công ty lớn và thành công. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến kinh doanh trong tiếng Đức.

Các loại công ty

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
GmbH (Gesellschaft mit beschränkter Haftung) gmbh Limited liability company
AG (Aktiengesellschaft) ah-kti-en-gesell-schaft Joint-stock company
Einzelunternehmen ayn-tsel-oont-er-neh-men Sole proprietorship
Personengesellschaft per-zoh-nen-gesell-schaft Partnership
Genossenschaft geh-nos-en-schaft Cooperative
GmbH Co. KG (Kommanditgesellschaft) gmbh und koh kom-man-dit-gesell-schaft Limited partnership

Các thuật ngữ kinh doanh

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh
Umsatz oom-zats Revenue
Gewinn geh-vin Profit
Verlust fer-loost Loss
Marktanteil markt-ahn-tail Market share
Wettbewerb vet-te-bee-bung Competition
Kunden koon-den Customers
Lieferanten lee-fer-ahn-ten Suppliers
Investition in-ves-tee-tsee-ohn Investment
Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo