CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Từ Vựng A2 Tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Nếu bạn đang học tiếng Đức ở cấp độ A2, có nghĩa là bạn đã có một nền tảng vững chắc về ngữ pháp và cấu trúc câu cơ bản. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp thành thạo và hiệu quả, việc nâng cao khả năng từ vựng cũng là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng cơ bản trong tiếng Đức ở cấp độ A2, cách học từ vựng hiệu quả và những tài liệu học từ vựng miễn phí.

Các từ vựng cơ bản trong tiếng Đức cấp độ A2

Từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Đức. Ở cấp độ A2, bạn sẽ được học các từ vựng cơ bản và thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số danh sách từ vựng cơ bản ở cấp độ A2:

Danh sách từ vựng về gia đình và quan hệ

Tiếng Đức Tiếng Anh
die Familie family
der Vater father
die Mutter mother
der Sohn son
die Tochter daughter
der Bruder brother
die Schwester sister
der Großvater grandfather
die Großmutter grandmother
der Onkel uncle
die Tante aunt
der Cousin cousin (male)
die Cousine cousin (female)

Danh sách từ vựng về thời tiết

Tiếng Đức Tiếng Anh
das Wetter weather
der Regen rain
der Schnee snow
die Sonne sun
der Wind wind
die Wolke cloud
der Himmel sky
die Temperatur temperature
heiß hot
kalt cold
warm warm
trocken dry

Danh sách từ vựng về thời gian

Tiếng Đức Tiếng Anh
die Zeit time
die Stunde hour
die Minute minute
die Sekunde second
heute today
gestern yesterday
morgen tomorrow
die Woche week
der Monat month
das Jahr year
das Datum date
der Tag day
die Nacht night

Những từ vựng cần thiết để giao tiếp hàng ngày ở cấp độ A2

Để có thể giao tiếp hàng ngày ở cấp độ A2, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản và thông dụng. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để giao tiếp hàng ngày ở cấp độ A2:

Danh sách từ vựng về giao tiếp

Tiếng Đức Tiếng Anh
hallo hello
auf Wiedersehen goodbye
bitte please
danke thank you
entschuldigung excuse me
ja yes
nein no
vielleicht maybe
ich verstehe nicht I don’t understand
können Sie das wiederholen? can you repeat that?
sprechen Sie Englisch? do you speak English?

Danh sách từ vựng về mua sắm

Tiếng Đức Tiếng Anh
einkaufen shopping
der Supermarkt supermarket
das Geschäft store/shop
die Kasse cash register
der Einkaufswagen shopping cart
die Kreditkarte credit card
das Geld money
der Preis price
die Größe size
die Farbe color
der Rabatt discount
der Kassenbon receipt

Danh sách từ vựng về du lịch

Tiếng Đức Tiếng Anh
die Reise trip
der Flug flight
das Hotel hotel
die Reservierung reservation
der Reisepass passport
die Visum visa
der Koffer suitcase
der Rucksack backpack
die Sehenswürdigkeit tourist attraction
der Reiseführer tour guide
die Landkarte map
die Sprachbarriere language barrier

Từ vựng chuyên ngành và thể loại tại cấp độ A2

Ngoài các từ vựng cơ bản, ở cấp độ A2 bạn cũng sẽ được học các từ vựng chuyên ngành và thể loại khác nhau. Dưới đây là một số danh sách từ vựng chuyên ngành và thể loại tại cấp độ A2:

Danh sách từ vựng về công việc

Tiếng Đức Tiếng Anh
die Arbeit work/job
der Chef boss
der Kollege/die Kollegin colleague
der Termin appointment
die Besprechung meeting
die Präsentation presentation
die Aufgabe task
die Bewerbung application
das Gehalt salary
der Vertrag contract
die Karriere career
die Arbeitszeit working hours

Danh sách từ vựng về giáo dục

Tiếng Đức Tiếng Anh
die Schule school
die Universität university
der Lehrer/die Lehrerin teacher
der Schüler/die Schülerin student
das Fach subject
die Prüfung exam
das Zeugnis report card
der Stundenplan schedule
die Hausaufgabe homework
die Note grade
das Studium studies
der Abschluss degree

Danh sách từ vựng về thể thao

Tiếng Đức Tiếng Anh
der Sport sport
das Training training
der Wettkampf competition
der Spieler/die Spielerin player
der Schiedsrichter referee
das Tor goal
der Ball ball
das Team team
die Mannschaft team
die Fitness fitness
die Meisterschaft championship
der Rekord record

Cách học từ vựng hiệu quả ở cấp độ A2

Để học từ vựng hiệu quả ở cấp độ A2, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

Sử dụng flashcards

Flashcard là một công cụ hữu ích để học từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng và nghĩa của chúng lên hai mặt của thẻ và lật qua lại khi học. Hoặc bạn có thể sử dụng các ứng dụng flashcard trên điện thoại để học từ vựng mọi lúc mọi nơi.

Học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và dễ dàng áp dụng vào các tình huống khác nhau. Hãy chọn một chủ đề và tập trung học các từ vựng liên quan đến chủ đề đó.

Sử dụng các bài tập luyện từ vựng

Các bài tập luyện từ vựng sẽ giúp bạn củng cố và kiểm tra lại khả năng của mình. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập trên sách giáo khoa hoặc trên internet.

Xem phim, đọc sách và nghe nhạc tiếng Đức

Việc tiếp xúc với tiếng Đức thông qua các phương tiện truyền thông sẽ giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Hãy chọn các bộ phim, sách hoặc bài hát tiếng Đức mà bạn thích và cố gắng hiểu nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh.

Tổng hợp các danh sách từ vựng A2 tiếng Đức

Dưới đây là một số danh sách từ vựng A2 tiếng Đức để bạn có thể tham khảo và học tập:

Các mẹo nhỏ giúp bạn nâng cao khả năng từ vựng A2

Ngoài việc học từ vựng thường xuyên, bạn có thể áp dụng các mẹo sau để nâng cao khả năng từ vựng của mình:

Học từ vựng mới mỗi ngày

Hãy dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để học từ vựng mới. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ và luyện tập từ vựng một cách hiệu quả.

Sử dụng các ứng dụng học từ vựng

Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng miễn phí trên điện thoại di động. Hãy tải xuống và sử dụng chúng để học từ vựng mọi lúc mọi nơi.

Tạo các câu ví dụ

Việc tạo ra các câu ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn. Hãy tìm cách áp dụng từ vựng vào các câu ví dụ thực tế.

Các bài tập luyện từ vựng A2 tiếng Đức

Để kiểm tra và củng cố khả năng từ vựng của mình, bạn có thể thử làm các bài tập sau:

  1. Bài tập luyện từ vựng A2 theo chủ đề
  2. Bài tập luyện từ vựng A2 trên ứng dụng Quizlet
  3. Bài tập luyện từ vựng A2 trên trang web GermanPod101

Cách sử dụng từ vựng A2 trong câu

Để sử dụng từ vựng A2 trong câu một cách chính xác, bạn có thể áp dụng các quy tắc sau:

  • Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp.
  • Chú ý đến cấu trúc câu và thời gian trong câu.
  • Sử dụng các từ nối để kết hợp các câu với nhau.
  • Luyện tập viết và nói các câu sử dụng từ vựng A2.

Từ vựng A2 tiếng Đức thông dụng trong các kỳ thi

Nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Đức ở cấp độ A2, dưới đây là một số từ vựng thông dụng có thể xuất hiện trong đề thi:

  • die Prüfung (exam)
  • der Test (test)
  • das Ergebnis (result)
  • bestehen (pass)
  • durchfallen (fail)
  • die Aufgabe (task)
  • die Übung (exercise)
  • die Lösung (solution)
  • der Fehler (mistake)
  • die Note (grade)

Các tài liệu học từ vựng A2 tiếng Đức miễn phí

Nếu bạn muốn học từ vựng A2 tiếng Đức mà không tốn quá nhiều chi phí, dưới đây là một số tài liệu miễn phí mà bạn có thể tham khảo:

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các từ vựng cơ bản trong tiếng Đức ở cấp độ A2, những từ vựng cần thiết để giao tiếp hàng ngày, cách học từ vựng hiệu quả ở cấp độ A2 và các tài liệu học từ vựng A2 tiếng Đức miễn phí. Hãy áp dụng những kiến thức này để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình và chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Đức ở cấp độ A2.

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo