CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng bởi hơn 100 triệu người. Với lịch sử lâu đời và văn hóa đa dạng, tiếng Đức không chỉ là ngôn ngữ quan trọng trong khu vực châu Âu mà còn có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế và nghệ thuật. Để có thể hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Đức, việc nắm vững ngữ pháp là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp lại những quy tắc cơ bản của ngữ pháp tiếng Đức để giúp bạn bắt đầu học ngôn ngữ này một cách hiệu quả.

Nội Dung Tóm Tắt

Các Quy Tắc Cơ Bản của Ngữ Pháp Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Thứ tự từ trong câu

Trong tiếng Đức, thứ tự từ trong câu rất quan trọng và khác biệt so với tiếng Anh. Thông thường, câu tiếng Đức có thứ tự sau:

  1. Chủ ngữ (Nominativ) – người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
  2. Động từ (Verb) – biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
  3. Tân ngữ (Akkusativ) – người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ.
  4. Giới từ (Präposition) – chỉ định mối quan hệ giữa các từ trong câu.
  5. Tính từ (Adjektiv) – mô tả tính chất của chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  6. Trạng từ (Adverb) – mô tả cách thức, mức độ hoặc thời gian của hành động.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel.” (Tôi ăn một quả táo.)

Trong ví dụ này, “ich” là chủ ngữ, “esse” là động từ, “einen Apfel” là tân ngữ, “einen” là giới từ và “Apfel” là tính từ.

Quy tắc số 2: Sự khác biệt giữa Nominativ và Akkusativ

Trong tiếng Đức, có hai loại tân ngữ là Nominativ và Akkusativ. Nominativ được sử dụng khi tân ngữ là chủ ngữ của câu, còn Akkusativ được sử dụng khi tân ngữ là người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ. Để phân biệt giữa Nominativ và Akkusativ, chúng ta có thể dựa vào các câu hỏi “Wer?” (ai?) và “Wen?” (ai/ cái gì?).

Ví dụ: “Ich sehe den Hund.” (Tôi nhìn thấy con chó.)

Trong ví dụ này, “ich” là chủ ngữ (Nominativ), “sehe” là động từ, “den Hund” là tân ngữ (Akkusativ). Khi đặt câu hỏi “Wer sieht wen?” (Ai nhìn thấy ai?), câu trả lời sẽ là “Ich sehe den Hund.”

Quy tắc số 3: Sự khác biệt giữa Dativ và Genitiv

Ngoài Nominativ và Akkusativ, tiếng Đức còn có hai loại tân ngữ khác là Dativ và Genitiv. Dativ được sử dụng khi tân ngữ là người hoặc vật được trao đổi hoặc nhận lợi ích từ hành động của động từ, còn Genitiv được sử dụng khi tân ngữ là người hoặc vật sở hữu hoặc thuộc về cái gì đó.

Ví dụ: “Ich gebe dem Mann das Buch.” (Tôi đưa quyển sách cho người đàn ông.)

Trong ví dụ này, “ich” là chủ ngữ, “gebe” là động từ, “dem Mann” là tân ngữ (Dativ), “das Buch” là tân ngữ (Akkusativ). Khi đặt câu hỏi “Wem gebe ich das Buch?” (Tôi đưa quyển sách cho ai?), câu trả lời sẽ là “Ich gebe dem Mann das Buch.”

Quy tắc số 4: Sự khác biệt giữa Ein và Eine

Trong tiếng Đức, tính từ “ein” được sử dụng để chỉ một người hoặc vật không xác định trong số nhiều người hoặc vật, còn tính từ “eine” được sử dụng khi người hoặc vật đó là nữ giới.

Ví dụ: “Ich habe einen Hund.” (Tôi có một con chó.)

Trong ví dụ này, “einen” được sử dụng vì “Hund” là từ đực. Nếu thay bằng từ cái như “Katze” (mèo), chúng ta sẽ sử dụng “eine” thay vì “einen”.

Cách Sử Dụng Động Từ Trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Các thì trong tiếng Đức

Tiếng Đức có ba thì chính là hiện tại (Präsens), quá khứ (Präteritum) và tương lai (Futur). Ngoài ra, còn có hai thì khác là quá khứ hoàn thành (Perfekt) và tương lai hoàn thành (Futur II).

Thì Ví dụ Ý nghĩa
Präsens Ich esse einen Apfel. Tôi đang ăn một quả táo.
Präteritum Ich aß einen Apfel. Tôi đã ăn một quả táo.
Futur Ich werde einen Apfel essen. Tôi sẽ ăn một quả táo.
Perfekt Ich habe einen Apfel gegessen. Tôi đã ăn một quả táo.
Futur II Ich werde einen Apfel gegessen haben. Tôi sẽ đã ăn một quả táo.

Quy tắc số 2: Cách hình thành các thì trong tiếng Đức

Để hình thành các thì trong tiếng Đức, chúng ta cần biết cấu trúc của động từ. Động từ trong tiếng Đức được chia thành ba phần là cơ bản (Stamm), đuôi (Endung) và động từ hỗ trợ (Hilfsverb). Các thì khác nhau sẽ có cấu trúc khác nhau.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel.” (Tôi ăn một quả táo.)

Trong ví dụ này, “esse” là cơ bản của động từ, “e” là đuôi và “haben” là động từ hỗ trợ. Khi chuyển sang thì quá khứ, chúng ta sẽ thêm đuôi “te” vào cơ bản của động từ và thay đổi động từ hỗ trợ thành “haben”.

Ví dụ: “Ich habe einen Apfel gegessen.” (Tôi đã ăn một quả táo.)

Quy tắc số 3: Cách sử dụng động từ xúc tiến

Động từ xúc tiến (Modalverben) là những động từ như “können” (có thể), “müssen” (phải), “wollen” (muốn), “dürfen” (được phép) và “sollen” (nên). Chúng được sử dụng để biểu thị ý chí, khả năng hoặc nghĩa vụ.

Ví dụ: “Ich kann Deutsch sprechen.” (Tôi có thể nói tiếng Đức.)

Trong ví dụ này, “kann” là động từ xúc tiến và “sprechen” là động từ chính. Khi sử dụng động từ xúc tiến, động từ chính sẽ ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).

Quy tắc số 4: Cách sử dụng động từ bị động

Động từ bị động (Passiv) được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đến người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ. Để tạo câu bị động, chúng ta cần thêm “werden” vào trước động từ và thay đổi động từ chính thành dạng quá khứ phân từ (Partizip II).

Ví dụ: “Der Hund beißt den Mann.” (Con chó cắn người đàn ông.)

Trong ví dụ này, “beißen” là động từ chính và “den Mann” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sẽ có “Der Mann wird vom Hund gebissen.” (Người đàn ông bị con chó cắn.)

Cấu Trúc Câu trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Câu đơn và câu ghép

Tiếng Đức có hai loại câu chính là câu đơn (Einfacher Satz) và câu ghép (Zusammengesetzter Satz). Câu đơn chỉ có một mệnh đề duy nhất, còn câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel.” (Tôi ăn một quả táo.) là câu đơn.

“Câu này dài hơn câu kia, nhưng nó cũng rất dễ hiểu.” là câu ghép vì có hai mệnh đề “Câu này dài hơn câu kia” và “nó cũng rất dễ hiểu”.

Quy tắc số 2: Cách sử dụng từ liên kết

Trong tiếng Đức, có nhiều loại từ liên kết (Konjunktionen) như “und” (và), “aber” (nhưng), “weil” (vì), “dass” (rằng)… để kết nối các mệnh đề trong câu ghép. Chúng ta cần phải chú ý đến thứ tự từ trong câu khi sử dụng các từ liên kết này.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel und trinke Wasser.” (Tôi ăn một quả táo và uống nước.)

Trong ví dụ này, “und” được sử dụng để kết nối hai mệnh đề “Ich esse einen Apfel” và “trinke Wasser”. Nếu muốn thay đổi thứ tự từ trong câu, chúng ta có thể sử dụng “aber” để biểu thị sự tương phản: “Ich esse einen Apfel, aber ich trinke kein Wasser.” (Tôi ăn một quả táo, nhưng tôi không uống nước.)

Quy tắc số 3: Cách sử dụng từ đại từ

Trong tiếng Đức, có ba loại đại từ là nhân xưng (Personalpronomen), chỉ định (Demonstrativpronomen) và tân ngữ (Akkusativpronomen). Chúng được sử dụng để thay thế cho các danh từ trong câu.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel. Ich mag den Apfel.” (Tôi ăn một quả táo. Tôi thích quả táo.)

Trong ví dụ này, chúng ta có thể thay thế “den Apfel” bằng đại từ “ihn” (anh ta) để tránh lặp lại từ “Apfel”: “Ich esse einen Apfel. Ich mag ihn.”

Các Loại Từ Trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Danh từ

Danh từ (Substantiv) là từ dùng để chỉ người, vật hoặc khái niệm. Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành ba loại là nam, nữ và trung tính. Ngoài ra, danh từ còn có hai dạng là số ít (Singular) và số nhiều (Plural).

Ví dụ: “der Hund” (con chó) là danh từ nam, “die Katze” (con mèo) là danh từ nữ và “das Haus” (ngôi nhà) là danh từ trung tính.

Quy tắc số 2: Đại từ

Đại từ (Pronomen) là từ dùng để thay thế cho danh từ. Trong tiếng Đức, có nhiều loại đại từ như đã đề cập ở phần trước.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel. Ich mag ihn.” (Tôi ăn một quả táo. Tôi thích nó.)

Trong ví dụ này, “ihn” được sử dụng để thay thế cho danh từ “den Apfel”.

Quy tắc số 3: Tính từ

Tính từ (Adjektiv) là từ dùng để mô tả tính chất của danh từ. Trong tiếng Đức, tính từ thường đứng sau danh từ và phải phù hợp với giới tính và số của danh từ.

Ví dụ: “ein großer Hund” (một con chó lớn) là sự kết hợp giữa danh từ “Hund” và tính từ “groß” (lớn).

Thì và Thời Gian Trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Präsens) được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên. Trong tiếng Đức, động từ chính trong câu thường có hậu tố “-e” hoặc “-t” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel.” (Tôi ăn một quả táo.)

Quy tắc số 2: Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Präteritum) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Đức, động từ chính trong câu thường có hậu tố “-te” hoặc “-ete”.

Ví dụ: “Ich aß einen Apfel.” (Tôi ăn một quả táo.)

Quy tắc số 3: Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Futur I) được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Đức, chúng ta cần sử dụng động từ “werden” và động từ chính trong dạng nguyên mẫu.

Ví dụ: “Ich werde einen Apfel essen.” (Tôi sẽ ăn một quả táo.)

Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Giới từ đơn giản

Giới từ (Präpositionen) là các từ dùng để chỉ mối quan hệ vị trí hoặc thời gian giữa các từ trong câu. Trong tiếng Đức, có nhiều loại giới từ như “in” (trong), “auf” (trên), “an” (ở bên), “vor” (trước)…

Ví dụ: “Ich gehe in die Schule.” (Tôi đi vào trường.)

Trong ví dụ này, “in” là giới từ chỉ vị trí.

Quy tắc số 2: Giới từ hai phần

Một số giới từ trong tiếng Đức được tạo thành từ hai phần, gồm giới từ và mạo từ (Artikel). Chúng thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai danh từ trong câu.

Ví dụ: “Ich gehe in die Schule.” (Tôi đi vào trường.)

Trong ví dụ này, “in” là giới từ và “die” là mạo từ. Khi sử dụng giới từ hai phần, chúng ta cần phải chú ý đến giới tính và số của danh từ.

Cách Hình Thành Tính Từ Trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Tính từ so sánh

Tính từ trong tiếng Đức có ba dạng so sánh là bình thường (Positiv), so sánh hơn (Komparativ) và so sánh nhất (Superlativ). Để tạo ra các dạng so sánh này, chúng ta cần thêm hậu tố “-er” cho tính từ so sánh hơn và “-est” cho tính từ so sánh nhất.

Ví dụ: “groß” (lớn) – “größer” (lớn hơn) – “am größten” (lớn nhất).

Quy tắc số 2: Tính từ bất quy tắc

Một số tính từ trong tiếng Đức không tuân theo quy tắc so sánh bình thường. Ví dụ, “gut” (tốt) – “besser” (tốt hơn) – “am besten” (tốt nhất).

Ngoài ra, còn có một số tính từ bất quy tắc khác như “viel” (nhiều) – “mehr” (nhiều hơn) – “am meisten” (nhiều nhất) và “wenig” (ít) – “weniger” (ít hơn) – “am wenigsten” (ít nhất).

Cách Sử Dụng Mạo Từ Trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Mạo từ xác định

Mạo từ xác định (Bestimmter Artikel) trong tiếng Đức là “der” (nam), “die” (nữ) và “das” (trung tính). Chúng được sử dụng trước danh từ để chỉ định rõ người hoặc vật mà chúng ta đang nói đến.

Ví dụ: “Ich esse den Apfel.” (Tôi ăn quả táo.)

Trong ví dụ này, “den” là mạo từ xác định của danh từ “Apfel”.

Quy tắc số 2: Mạo từ không xác định

Mạo từ không xác định (Unbestimmter Artikel) trong tiếng Đức là “ein” (số ít) và “eine” (số nhiều). Chúng được sử dụng trước danh từ để chỉ định một người hoặc vật không cụ thể.

Ví dụ: “Ich esse einen Apfel.” (Tôi ăn một quả táo.)

Trong ví dụ này, “einen” là mạo từ không xác định của danh từ “Apfel”.

Các Cấu Trúc Đặc Biệt trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Câu điều kiện

Câu điều kiện (Konditional) trong tiếng Đức có thể được hình thành bằng cách sử dụng động từ xúc tiến “würde” và động từ chính trong dạng nguyên mẫu.

Ví dụ: “Wenn ich Zeit hätte, würde ich ins Kino gehen.” (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.)

Quy tắc số 2: Câu gián tiếp

Câu gián tiếp (Indirekte Rede) được sử dụng khi chúng ta trích dẫn lời nói của người khác. Trong tiếng Đức, chúng ta cần sử dụng động từ “sagen” (nói) hoặc các từ tương tự như “antworten” (trả lời), “fragen” (hỏi)…

Ví dụ: “Er sagte, dass er müde sei.” (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.)

Cách Sử Dụng Liên Từ trong Tiếng Đức

Quy tắc số 1: Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subjunktionen) được sử dụng để kết nối các câu phụ với câu chính. Trong tiếng Đức, có nhiều loại liên từ phụ thuộc như “weil” (vì), “obwohl” (mặc dù), “wenn” (nếu)…

Ví dụ: “Ich gehe ins Kino, weil ich einen guten Film sehen möchte.” (Tôi đi xem phim vì tôi muốn xem một bộ phim hay.)

Quy tắc số 2: Liên từ đồng thời

Liên từ đồng thời (Konjunktionen) được sử dụng để kết nối các từ hoặc cụm từ trong một câu. Trong tiếng Đức, có nhiều loại liên từ đồng thời như “und” (và), “aber” (nhưng), “oder” (hoặc)…

Ví dụ: “Ich esse gerne Pizza und Pasta.” (Tôi thích ăn pizza và pasta.)

Kết Luận

Như vậy, các quy tắc cơ bản của ngữ pháp tiếng Đức bao gồm cách sử dụng động từ, cấu trúc câu, các loại từ, thì và thời gian, giới từ, tính từ, mạo từ, cấu trúc đặc biệt và liên từ. Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và không ngừng nâng cao kiến thức của mình để trở thành một người sử dụng tiếng Đức thành thạo.

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo