CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Tìm Hiểu Về Thì Hiện Tại (Präsens): Mọi Điều Cần Biết

Thì hiện tại (Präsens) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá công thức, cách dùng, và nhiều ví dụ để hiểu rõ hơn về thì hiện tại trong tiếng Đức. Những kiến thức này không chỉ hữu ích cho những ai học tiếng Đức mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày.

1. Khái Niệm Về Thì Hiện Tại (Präsens)

Thì hiện tại (Präsens) được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại, thói quen hằng ngày, sự thật hiển nhiên, hoặc một sự kiện đang diễn ra trong thời điểm nói.

1.1. Cách Nhận Biết Thì Hiện Tại

Khi trong văn nói hoặc văn viết có những động từ thể hiện hành động đang diễn ra, thường đó là thì hiện tại. Ví dụ, “Ich lerne Deutsch” có nghĩa là “Tôi đang học tiếng Đức.”

1.2. Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Hiện Tại

  • Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
  • Thói quen hoặc hoạt động thường xuyên học tiếng Đức
  • Sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái

2. Công Thức Cách Dùng Thì Hiện Tại (Präsens)

Công thức cơ bản để sử dụng thì hiện tại trong tiếng Đức thường bao gồm chủ ngữ, động từ và các thành phần khác như tân ngữ hoặc trạng từ.

2.1. Công Thức Cơ Bản

Chủ ngữ + động từ (đã được chia theo ngôi) + phần bổ sung (nếu có).

    Ví dụ: 
    - Ich (chủ ngữ) spiele (động từ) Fußball (phần bổ sung).
    - Bạn có thể nói "Er läuft" (Anh ấy chạy) hoặc "Wir essen" (Chúng tôi ăn).

2.2. Cách Chia Động Từ Trong Thì Hiện Tại

Cách chia động từ phụ thuộc vào ngôi của chủ ngữ. Dưới đây là bảng chia động từ “spielen” (chơi):

Ngôi Chia Động Từ
Ich spiele
Du spielst
Er/Sie/Es Präsens spielt
Wir spielen
Ihr spielt
Sie/sie spielen

3. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày với thì hiện tại trong tiếng Đức:

  • Ich gehe zur Schule. (Tôi đi đến trường.) tiếng Đức
  • Du machst die Hausaufgaben. (Bạn làm bài tập về nhà.)
  • Sie spricht mehrere Sprachen. (Cô ấy nói nhiều ngôn ngữ.)

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại

4.1. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Trong tiếng Đức không có thì hiện tại tiếp diễn như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể dùng thì hiện tại để thể hiện hành động đang diễn ra.

4.2. Sự Khác Biệt Giữa Thì Hiện Tại và Thì Quá Khứ

Khi nói về các hành động đã xảy ra, bạn sẽ sử dụng thì quá khứ (Präteritum) hoặc quá khứ hoàn thành (Perfekt).

5. Tài Liệu Tham Khảo và Học Tập

Để nắm vững thì hiện tại và ngữ pháp tiếng Đức, bạn có thể tham khảo các sách giáo khoa, tài liệu học online hoặc tham gia các khóa học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“EIGROUP – Du Học, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍Số 22, Võ Văn Dũng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội
📍Số 538 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
📍Số 97-99, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
📍Số 76 – 78 Đường Song Hành, KDC Hồng Loan 5C, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

Tác giả

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo