Tiếng Đức không chỉ nổi tiếng với ngữ pháp phức tạp mà còn có nhiều cụm từ, tiếng lóng thú vị mà người bản xứ thường sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 20 cụm từ lóng thông dụng trong tiếng Đức, giúp bạn thêm tự tin khi giao tiếp!
1. Warum nicht?
Ý nghĩa: Tại sao không? — Câu này thường được dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
2. Alter!
Ý nghĩa: Này! — Cách gọi thân mật, thường được dùng giữa bạn bè để thể hiện sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên.
3. Chill mal!
Ý nghĩa: Thư giãn một chút! — Câu này thường được dùng khi bạn muốn ai đó bình tĩnh lại.
4. Geil!
Ý nghĩa: Tuyệt vời! — Câu này được dùng để thể hiện sự thích thú với điều gì đó.
5. Bock haben
Ý nghĩa: Có hứng thú — Diễn tả rằng bạn có mong muốn hoặc động lực làm một việc gì đó.
6. Abgedreht
Ý nghĩa: Điên rồ — Dùng để mô tả điều gì đó kỳ quặc hoặc khác thường.
7. Digger
Ý nghĩa: Bạn — Từ này được sử dụng để gọi bạn bè, đồng nghĩa với từ “Kumpel”.
8. Moin!
Ý nghĩa: Chào! — Hình thức chào hỏi dùng ở vùng Bắc Đức, thể hiện sự thân thiện.
9. Läuft bei dir!
Ý nghĩa: Mọi việc diễn ra suôn sẻ với bạn nhé! — Thường dùng để chúc mừng ai đó chuyện tốt xảy ra.
10. Krass!
Ý nghĩa: Thật mạnh mẽ! — Cách diễn đạt sự kinh ngạc hoặc ấn tượng với một tình huống nào đó.
11. Quatsch!
Ý nghĩa: Tầm phào! — Dùng để phủ nhận điều gì đó không có căn cứ hoặc ngu ngốc.
12. Kumpel
Ý nghĩa: Bạn bè — Từ lóng để chỉ những người bạn thân thiết.
13. Kein Plan
Ý nghĩa: Không có kế hoạch — Bộc lộ rằng một người không có ý tưởng hoặc phương hướng rõ ràng.
14. Verplant
Ý nghĩa: Bận rộn — Khi bạn đã có kế hoạch làm điều gì đó và không thể nhận thêm.
15. Besser spät als nie
Ý nghĩa: Muôn đời tốt hơn là không bao giờ — Được dùng để động viên khi ai đó làm điều gì muộn màng.
16. Voll geil
Ý nghĩa: Rất tuyệt — Diễn tả mức độ thích thú cao về một sự việc nào đó.
17. Zocken
Ý nghĩa: Chơi game — Từ lóng để chỉ những người thích chơi trò chơi điện tử.
18. Schnitzel
Ý nghĩa: Thịt chiên — Mặc dù là món ăn, từ này cũng được sử dụng để thể hiện một điều gì đó đơn giản và dễ dàng.
19. Dufte
Ý nghĩa: Tuyệt vời! — Chỉ sự tốt đẹp, thường dùng trong tình huống hài hước.
20. Auf der faulen Haut liegen
Ý nghĩa: Nghỉ ngơi — Nghĩa đen là ‘nằm trên da nhụt’, dùng để mô tả việc bạn không làm gì cả.
Kết Luận
Những cụm từ tiếng lóng trên không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa Đức. Hãy đưa chúng vào từ vựng hàng ngày của bạn và trải nghiệm sự sống động trong ngôn ngữ này!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Mong ước của Chuyên là truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ Việt Nam dám ước mơ lớn, dám bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá những chân trời mới tại các quốc gia phát triển. Chuyên tin rằng mỗi hành trình du học không chỉ là cơ hội học tập mà còn là con đường để các bạn tự tin khẳng định mình, mở rộng tầm nhìn và xây dựng tương lai bền vững.
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Facebook: https://www.facebook.com/eigroupduhocvadinhcu/
Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/nhomduhocngheduc
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: https://eigroup.com.vn/