CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Đức

Giới từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp của bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Đức cũng không phải là ngoại lệ. Trong tiếng Đức, giới từ được sử dụng để chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích và nhiều khía cạnh khác trong câu. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng giới từ trong tiếng Đức có thể gây khó khăn cho những người mới học ngôn ngữ này. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Đức, cách sử dụng chúng trong câu và cách học và nhớ chúng một cách hiệu quả.

Giới từ là gì?

Giới từ là một loại từ được sử dụng để liên kết các từ trong câu với nhau. Chúng giúp chúng ta biểu thị mối quan hệ giữa các từ và giúp cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Trong tiếng Đức, có nhiều loại giới từ, nhưng trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các giới từ chỉ thời gian.

Từ chỉ thời gian trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có nhiều từ được sử dụng để chỉ thời gian, nhưng trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các giới từ chỉ thời gian. Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng trong tiếng Đức:

Giới từ Ý nghĩa
um vào lúc
von từ
bis đến
nach sau
vor trước
seit kể từ khi
während trong khi
für trong khoảng thời gian

Các giới từ thường được sử dụng trong tiếng Đức

  1. Um: Giới từ “um” được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày hoặc tuần. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động. Ví dụ:
  • Wir treffen uns um 8 Uhr. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 8 giờ.)
  • Ich gehe um Mitternacht schlafen. (Tôi đi ngủ vào lúc nửa đêm.)
  1. Von: Giới từ “von” được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động và thường được kết hợp với giới từ “bis”. Ví dụ:
  • Ich arbeite von 9 Uhr bis 17 Uhr. (Tôi làm việc từ 9 giờ đến 17 giờ.)
  • Wir haben Ferien von Juli bis August. (Chúng tôi có kỳ nghỉ từ tháng 7 đến tháng 8.)
  1. Bis: Giới từ “bis” được sử dụng để chỉ thời gian kết thúc của một hành động. Nó thường được kết hợp với giới từ “von”. Ví dụ:
  • Ich muss bis 10 Uhr arbeiten. (Tôi phải làm việc đến 10 giờ.)
  • Der Zug fährt bis nach Berlin. (Tàu đi đến Berlin.)
  1. Nach: Giới từ “nach” được sử dụng để chỉ thời gian sau một sự kiện hoặc hành động. Ví dụ:
  • Wir treffen uns nach dem Abendessen. (Chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa tối.)
  • Nach der Schule gehe ich ins Kino. (Sau khi học xong, tôi sẽ đi xem phim.)
  1. Vor: Giới từ “vor” được sử dụng để chỉ thời gian trước một sự kiện hoặc hành động. Ví dụ:
  • Ich gehe vor dem Essen duschen. (Tôi đi tắm trước khi ăn.)
  • Vor dem Schlafengehen lese ich immer ein Buch. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đọc một cuốn sách.)
  1. Seit: Giới từ “seit” được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại. Ví dụ:
  • Ich lerne seit einem Jahr Deutsch. (Tôi học tiếng Đức đã một năm rồi.)
  • Wir wohnen seit fünf Jahren in Berlin. (Chúng tôi sống ở Berlin đã năm năm rồi.)
  1. Während: Giới từ “während” được sử dụng để chỉ thời gian trong khi một hành động đang diễn ra. Ví dụ:
  • Während des Essens haben wir viel gelacht. (Trong khi ăn, chúng tôi đã cười nhiều.)
  • Ich höre Musik während der Fahrt zur Arbeit. (Tôi nghe nhạc trong khi đi làm.)
  1. Für: Giới từ “für” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ:
  • Ich bleibe für eine Woche in Deutschland. (Tôi sẽ ở Đức trong một tuần.)
  • Wir haben für zwei Stunden im Park gespielt. (Chúng tôi đã chơi trong công viên trong hai giờ.)

Cách sử dụng giới từ trong câu tiếng Đức

Các giới từ trong tiếng Đức thường được đặt ở cuối câu, sau động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào thời gian, chúng ta có thể đặt giới từ ở đầu câu. Ví dụ:

  • Ich gehe um 8 Uhr ins Kino. (Tôi đi xem phim vào lúc 8 giờ.)
  • Um 8 Uhr gehe ich ins Kino. (Vào lúc 8 giờ, tôi sẽ đi xem phim.)

Ngoài ra, các giới từ cũng có thể được đặt ở giữa câu, nhưng khi đó chúng ta cần sử dụng dấu phẩy để phân tách. Ví dụ:

  • Ich gehe, während meine Freunde schlafen, ins Fitnessstudio. (Tôi đi tập thể dục trong khi bạn bè của tôi đang ngủ.)

Các cấu trúc câu với giới từ trong tiếng Đức

  1. Giới từ + Noun: Đây là cấu trúc cơ bản nhất khi sử dụng giới từ trong tiếng Đức. Ví dụ:
  • Wir treffen uns um 9 Uhr. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 9 giờ.)
  1. Giới từ + Pronoun: Khi sử dụng giới từ với đại từ, chúng ta cần chọn đúng dạng của giới từ phù hợp với đại từ. Ví dụ:
  • Ich gehe mit meiner Familie ins Kino. (Tôi đi xem phim cùng gia đình tôi.)
  • Ich gehe mit ihnen ins Kino. (Tôi đi xem phim cùng họ.)
  1. Giới từ + Verb: Trong tiếng Đức, có một số động từ yêu cầu sử dụng giới từ sau nó. Ví dụ:
  • Ich warte auf den Bus. (Tôi đang đợi xe buýt.)
  • Wir sprechen über das Wetter. (Chúng tôi đang nói về thời tiết.)
  1. Giới từ + Adjective: Khi sử dụng giới từ với tính từ, chúng ta cần chọn đúng dạng của giới từ phù hợp với tính từ. Ví dụ:
  • Ich bin stolz auf dich. (Tôi tự hào về bạn.)
  • Ich bin glücklich über das Geschenk. (Tôi rất vui vì món quà.)

Những lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ trong tiếng Đức

  1. Sử dụng sai giới từ: Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ trong tiếng Đức là sử dụng sai giới từ. Vì vậy, khi học tiếng Đức, chúng ta cần phải nhớ các giới từ và cách sử dụng chúng đúng cách.
  1. Không biết cách sử dụng giới từ trong câu: Một số người học tiếng Đức có thể không biết cách sử dụng giới từ trong câu một cách chính xác, dẫn đến việc câu trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp.
  1. Không biết phân biệt giới từ định hướng và giới từ không định hướng: Trong tiếng Đức, có hai loại giới từ là giới từ định hướng và giới từ không định hướng. Việc không biết phân biệt giữa hai loại này cũng có thể gây ra những lỗi trong việc sử dụng giới từ.

Cách phân biệt giới từ định hướng và giới từ không định hướng trong tiếng Đức

  1. Giới từ định hướng: Giới từ định hướng chỉ một điểm cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Ví dụ:
  • Ich gehe in den Park. (Tôi đi vào công viên.)
  • Wir treffen uns am Bahnhof. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở ga.)
  1. Giới từ không định hướng: Giới từ không định hướng chỉ một khu vực rộng hơn trong không gian hoặc thời gian. Ví dụ:
  • Ich gehe in einem Park spazieren. (Tôi đi dạo trong một công viên.)
  • Wir treffen uns an einem Bahnhof. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở một ga.)

Thành ngữ và thành ngữ có chứa giới từ trong tiếng Đức

  1. Auf Zeit spielen: Chơi trò chơi với thời gian.
  1. Bis zum Umfallen: Cho đến khi không còn sức nữa.
  1. In letzter Minute: Trong phút cuối.
  1. Von Anfang an: Từ đầu.
  1. Nach und nach: Dần dần.
  1. Seit jeher: Từ lâu.
  1. Um jeden Preis: Bằng mọi giá.
  1. Vor Ort: Tại chỗ.
  1. Währenddessen: Trong khi đó.
  1. Zu jeder Zeit: Bất cứ lúc nào.

Cách học và nhớ các giới từ trong tiếng Đức

  1. Học từ vựng: Để có thể sử dụng giới từ một cách chính xác, chúng ta cần phải học từ vựng và nhớ các giới từ cùng với các từ vựng khác.
  1. Luyện tập thường xuyên: Luyện tập sử dụng giới từ trong các bài tập và đối thoại để có thể nắm vững cách sử dụng chúng.
  1. Đọc và nghe nhiều: Đọc và nghe những đoạn văn hoặc đoạn hội thoại có chứa các giới từ để làm quen với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  1. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Đức: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Đức có thể giúp bạn học và nhớ các giới từ một cách hiệu quả, như Duolingo, Babbel hay Memrise.

Luyện tập sử dụng giới từ trong các bài tập tiếng Đức

  1. Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:

Ich gehe _ dem Abendessen ins Kino.

  1. vor
  2. nach
  3. um
  4. während

Đáp án: C. um

  1. Hãy sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh:

um / wir / 8 Uhr / treffen uns

Đáp án: Wir treffen uns um 8 Uhr.

  1. Hãy chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Ich warte _ den Bus.

  1. auf
  2. von
  3. bis
  4. für

Đáp án: A. auf

Kết luận

Trong tiếng Đức, giới từ là một phần quan trọng của ngữ pháp và có vai trò quan trọng trong việc liên kết các từ trong câu với nhau. Trên đây là một số giới từ chỉ thời gian phổ biến và cách sử dụng chúng trong câu. Việc học và nhớ các giới từ trong tiếng Đức sẽ giúp bạn nói và viết một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng các giới từ này trong ngữ cảnh khác nhau. Chúc bạn thành công!

Hotline: 📞 0936 126 566  /  0969 762 488
Email: ✉ [email protected]
Website: 🌐 https://eigroup.com.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@EIGROUPTV

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo