|
Ausbildungsberufe
Ngành nghề/ Nhóm ngành nghề |
Metallbau Ngành kim khí |
|
Azubi: Người học nghề | |
1 | Metallbau: Ngành cơ khí |
2 | Fachkraft für Metalltechnik Kỹ thuật kim loại |
3 | Metallbauer/in Fachrichtung Konstruktionstechnik Thợ cơ khí kim loại chuyên ngành xây dựng |
Bau Ngành Xây dựng |
|
4 | Maurer/in Thợ xây |
5 | Rohrleitungsbauer/in Thợ xây lắp đường ống |
6 | Straßenbauer/in Thợ xây cầu đường |
7 | Tiefbaufacharbeiter/in Thợ xây dựng các hệ thống ngầm |
8 | Dachdecker/in Công nhân lợp mái |
9 | Beton- u. Stahlbetonbauer/in Công nhân thi công bê tông cốt thép |
10 | Baugeräteführer/in nhân viên vận hành máy xây dựng |
Logistik / Bahn Logistik/ Đường sắt |
|
11 | Fachkraft für Lagerlogistik Nhân viên kho vận hành |
12 | Fachlagerist/in Nhân viên kho hàng |
13 | Kaufmann/-frau für Spedition und Logistikdienstleistung Nhân viên giao nhận hàng hoá và dịch vụ hậu cần |
14 | Lokführer Lái tàu |
Handwerk/Technik Nghề thủ công/kỹ thuật |
|
15 | Zimmerer/Zimmerin Thợ mộc |
16 | Bäcker/in Thợ làm bánh |
17 | Berufskraftfahrer/in Lái xe vận chuyển |
18 | Technische/r Produktdesigner/in Kỹ thuật viên/thiết kế sản phẩm |
19 | Technische/r Systemplaner/in Nhân viên kĩ thuật/Nhân viên kế hoạch hệ thống |
20 | Fahrzeuglackierer/in Thợ sơn xe |
21 | Maler/in und Lackierer/in Fachrichtung Gestaltung und Instandhaltung Thợ sơn và vecni |
22 | Schilder- und Lichtreklamehersteller/in Thợ làm biển quảng cáo |
23 | Hörakustiker/in Chuyên gia tư vấn thiết bị trợ thính |
24 | Friseur/in Thợ làm tóc |
25 | Elektroniker/in – Energie- und Gebäudetechnik Kĩ thuật viên điện tử-năng lượng và kĩ thuật xây dựng |
26 | Elektroniker/in für Betriebstechnik Kĩ thuật viên điện tử công nghiệp |
27 | Fachverkäufer/in im Lebensmittelhandwerk Bäckerei/Konditorei Nhân viên bán thực phẩm, bánh ngọt |
28 | Fachverkäufer/in im Lebensmittelhandwerk Fleischerei Nhân viên bán hàng trong cửa hàng thịt |
29 | Rechtsanwalts- u. Notarfachangestellte/r Trợ lý pháp lí và công chứng |
30 | Steuerfachangestellte/r Nhân viên thuế |
31 | Verkäufer/in Nhân viên bán hàng |
Gastro Ngành dịch vụ NH-KS |
|
32 | Restaurantfachmann/-frau Nhân viên nhà hàng |
33 | Koch/Köchin Đầu bếp |
34 | Hotelfachmann/-frau Nhân viên khách sạn |
35 | Systemgastronomie Nhân viên phục vụ chuỗi nhà hàng |
36 | Lebensmitteltechnik Công nghệ chế biến thực phẩm |
37 | Pflege Điều dưỡng |
38 | Mechanik Cơ khí |
39 | Feinwerkmechaniker/in Thợ gia công cơ khí |
40 | Industriemechaniker/in Cơ khí công nghiệp |
41 | Werkzeugmechaniker/in Cơ khí máy móc |
42 | Konstruktionsmechaniker/in Cơ khí xây dựng |
43 | Kraftfahrzeugmechatroniker/in Kĩ thuật viên cơ điện tử xe cơ giới Schwerpunkte: PKW, Nutzfahrzeuge, Motorrad, System- und Hochvolttechnik – trọng tâm: Oto, xe vận tải, xe máy, công nghệ hệ thống và cao áp |
44 | Zerspanungsmechaniker/in Thợ cơ khí máy cắt |
45 | Maschinen- und Anlagenführer/in Nhân viên vận hành máy và hệ thống |
46 | Anlagenmechaniker/in für Sanitär-, Heizungs- und Klimatechnik Thợ cơ khí các hệ thống điều hoà, sưởi, thiết bị vệ sinh |
47 | Verfahrensmechaniker/in für Beschichtungstechnik Thợ cơ khí công nghệ sơn |
48 | Verfahrensmechaniker/in Kunststoff- und Kautschuktechnik Cơ khí trong Công nghệ chế biến nhựa và cao su |
49 | Mechatroniker/in für Kältetechnik Kỹ thuật viên cơ điện tử điện lạnh |
50 | IT Công nghệ thông tin |
Mong ước của Chuyên là truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ Việt Nam dám ước mơ lớn, dám bước ra khỏi vùng an toàn để khám phá những chân trời mới tại các quốc gia phát triển. Chuyên tin rằng mỗi hành trình du học không chỉ là cơ hội học tập mà còn là con đường để các bạn tự tin khẳng định mình, mở rộng tầm nhìn và xây dựng tương lai bền vững.
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Facebook: https://www.facebook.com/eigroupduhocvadinhcu/
Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/nhomduhocngheduc
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: https://eigroup.com.vn/