CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Cách Chia Động Từ Tiếng Đức: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Chia động từ tiếng Đức là một trong những nền tảng cơ bản trong quá trình học ngữ pháp tiếng Đức. Hiểu rõ cách chia động từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các loại động từ, quy tắc chia động từ và một số lưu ý quan trọng.

1. Động Từ Là Gì Trong Tiếng Đức?

Động từ (Verb) trong tiếng Đức được sử dụng để chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình. Chúng đóng vai trò quan trọng trong câu, tạo thành các thì và thể hiện thời gian của hành động.

1.1 Phân Loại Động Từ

Trong tiếng Đức, động từ có thể được phân thành ba loại chính:

  • Động từ quy tắc: Là các động từ chia theo một quy tắc nhất định, ví dụ: spielen (chơi), lernen (học).
  • Động từ bất quy tắc: ngữ pháp tiếng Đức Là các động từ có quy tắc chia đặc biệt, không theo mẫu thông thường, ví dụ:  học tiếng Đứcsehen (nhìn), gehen (đi).
  • Động từ khiếm khuyết: Là những động từ không thể đứng một mình mà cần có một động từ khác đi kèm, ví dụ: mögen (thích).

2. Cách Chia Động Từ Tiếng Đức

2.1 Quy Tắc Chia Động Từ Quy Tắc

Đối với động từ quy tắc, cách chia rất đơn giản. Bạn chỉ cần bỏ đuôi -en và thêm đuôi tương ứng với ngôi:

  • Ngôi số 1 (ich): + -e
  • Ngôi số 2 (du): + -st
  • Ngôi số 3 (er/sie/es): ngữ pháp tiếng Đức + -t
  • Ngôi số 1 số nhiều (wir): + -en
  • Ngôi số 2 số nhiều (ihr): + -t
  • Ngôi số 3 số nhiều (sie): + -en

Ví dụ: Đối với động từ spielen (chơi):

  • ich spiele
  • du spielst
  • er/sie/es spielt
  • wir spielen
  • ihr spielt
  • sie spielen

2.2 Quy Tắc Chia Động Từ Bất Quy Tắc

Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần xác định cách chia cụ thể cho từng động từ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • sehen (nhìn):
    • ich sehe
    • du siehst
    • er/sie/es sieht
    • wir sehen
    • ihr seht
    • sie sehen
  • gehen (đi):
    • ich gehe
    • du gehst
    • er/sie/es geht
    • wir gehen
    • ihr geht
    • sie gehen

3. Thì Của Động Từ Trong Tiếng Đức

Động từ trong tiếng Đức có thể chia thành nhiều thì khác nhau, bao gồm:

  • Hiện tại: Diễn tả hành động đang diễn ra.
  • Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Tương lai: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

3.1 Ví Dụ Về Các Thì

Để minh họa rõ hơn, dưới đây là một ví dụ về cách chia động từ spielen (chơi) ở các thì khác nhau:

  • Hiện tại: Ich spiele.
  • Quá khứ đơn: Ich spielte.
  • Quá khứ hoàn thành: Ich habe gespielt.
  • Tương lai: Ich werde spielen.

4. Một Số Lưu Ý Khi Chia Động Từ

Khi học về chia động từ tiếng Đức, bạn nên lưu ý các yếu tố sau:

  • Học thuộc các quy tắc chung cho động từ quy tắc và bất quy tắc.
  • Luyện tập thường xuyên với các bài tập chia động từ.
  • Sử dụng từ điển để kiểm tra cách chia đúng của động từ.
  • Thực hành viết câu có sử dụng động từ để cải thiện kỹ năng ngữ pháp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“EIGROUP – Du Học, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍Số 22, Võ Văn Dũng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội
📍Số 538 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
📍Số 97-99, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
📍Số 76 – 78 Đường Song Hành, KDC Hồng Loan 5C, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

Tác giả

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo