CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Các dạng so sánh trong tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến và quan trọng nhất trên thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi tại các nước châu Âu và cũng là ngôn ngữ chính thức của Đức, Áo, Thụy Sĩ và nhiều quốc gia khác. Trong tiếng Đức, có rất nhiều cách để so sánh các tính từ và trạng từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dạng so sánh trong tiếng Đức.

So sánh bằng trong tiếng Đức

So sánh bằng là dạng so sánh đơn giản nhất trong tiếng Đức. Nó được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng có cùng một đặc điểm hoặc tính chất. Để tạo ra so sánh bằng trong tiếng Đức, chúng ta sử dụng hậu tố “-er” cho tính từ và trạng từ ngắn và “mehr” cho tính từ và trạng từ dài.

Ví dụ:

  • Mein Haus ist größer als dein Haus. (Nhà của tôi lớn hơn nhà của bạn.)
  • Ich bin älter als du. (Tôi lớn tuổi hơn bạn.)

Trong trường hợp tính từ và trạng từ có âm tiết cuối là “t”, “d” hoặc “s”, chúng ta sẽ thêm hậu tố “-er” vào sau âm tiết cuối.

Ví dụ:

  • Das Auto ist schneller als das Fahrrad. (Xe hơi nhanh hơn xe đạp.)
  • Der Kuchen schmeckt besser als der Keks. (Bánh ngọt ngon hơn bánh quy.)

Ngoài ra, khi so sánh với những tính từ và trạng từ có âm tiết cuối là “e”, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố “-r” vào sau âm tiết cuối.

Ví dụ:

  • Meine Schwester ist größer als meine Mutter. (Chị gái tôi cao hơn mẹ tôi.)
  • Ich bin glücklicher als gestern. (Tôi hạnh phúc hơn hôm qua.)

So sánh hơn trong tiếng Đức

So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng một đối tượng có tính chất hay đặc điểm nào đó lớn hơn hoặc tốt hơn đối tượng kia. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh hơn, chúng ta sử dụng hậu tố “-er” cho tính từ và trạng từ ngắn và “mehr” cho tính từ và trạng từ dài. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng từ “viel” (nhiều) để tạo ra so sánh hơn.

Ví dụ:

  • Der Berg ist höher als der Hügel. (Núi cao hơn đồi.)
  • Ich bin glücklicher als gestern. (Tôi hạnh phúc hơn hôm qua.)
  • Ich esse mehr Gemüse als Fleisch. (Tôi ăn nhiều rau hơn thịt.)

Trong trường hợp tính từ và trạng từ có âm tiết cuối là “t”, “d” hoặc “s”, chúng ta sẽ thêm hậu tố “-er” vào sau âm tiết cuối.

Ví dụ:

  • Das Auto ist schneller als das Fahrrad. (Xe hơi nhanh hơn xe đạp.)
  • Der Kuchen schmeckt besser als der Keks. (Bánh ngọt ngon hơn bánh quy.)

So sánh nhất trong tiếng Đức

So sánh nhất được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác và cho biết rằng đối tượng đó có tính chất hay đặc điểm tốt nhất hoặc lớn nhất trong số các đối tượng đó. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh nhất, chúng ta sử dụng hậu tố “-est” cho tính từ và trạng từ ngắn và “am meisten” cho tính từ và trạng từ dài. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng từ “viel” (nhiều) để tạo ra so sánh nhất.

Ví dụ:

  • Der höchste Berg ist der Mount Everest. (Núi cao nhất là núi Everest.)
  • Das beste Buch ist Harry Potter. (Sách hay nhất là Harry Potter.)
  • Ich esse am meisten Gemüse. (Tôi ăn nhiều rau nhất.)

Trong trường hợp tính từ và trạng từ có âm tiết cuối là “t”, “d” hoặc “s”, chúng ta sẽ thêm hậu tố “-est” vào sau âm tiết cuối.

Ví dụ:

  • Das schnellste Auto ist der Ferrari. (Xe hơi nhanh nhất là Ferrari.)
  • Der leckerste Kuchen ist der Schokoladenkuchen. (Bánh ngọt ngon nhất là bánh sô cô la.)

So sánh bằng nhau trong tiếng Đức

So sánh bằng nhau được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng cả hai đối tượng đều có tính chất hay đặc điểm giống nhau. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh bằng nhau, chúng ta sử dụng cấu trúc “so + tính từ/trạng từ + wie”.

Ví dụ:

  • Ich bin so groß wie mein Bruder. (Tôi cao bằng anh trai tôi.)
  • Das Auto ist so schnell wie das Motorrad. (Xe hơi nhanh bằng xe máy.)

So sánh không bằng trong tiếng Đức

So sánh không bằng được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng một đối tượng có tính chất hay đặc điểm khác biệt so với đối tượng kia. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh không bằng, chúng ta sử dụng cấu trúc “nicht so + tính từ/trạng từ + wie”.

Ví dụ:

  • Ich bin nicht so groß wie mein Vater. (Tôi không cao bằng bố tôi.)
  • Das Auto ist nicht so schnell wie das Flugzeug. (Xe hơi không nhanh bằng máy bay.)

So sánh tuyệt đối trong tiếng Đức

So sánh tuyệt đối được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng một đối tượng có tính chất hay đặc điểm hoàn toàn khác biệt so với đối tượng kia. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh tuyệt đối, chúng ta sử dụng cấu trúc “am + tính từ/trạng từ + sten”.

Ví dụ:

  • Ich bin am größten in der Familie. (Tôi lớn nhất trong gia đình.)
  • Das Flugzeug ist am schnellsten von allen Verkehrsmitteln. (Máy bay nhanh nhất trong tất cả các phương tiện giao thông.)

So sánh tương đối trong tiếng Đức

So sánh tương đối được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng một đối tượng có tính chất hay đặc điểm hơn hoặc ít hơn đối tượng kia một cách tương đối. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh tương đối, chúng ta sử dụng cấu trúc “relativpronomen + tính từ/trạng từ + als”.

Ví dụ:

  • Der Berg, den ich bestiegen habe, ist höher als der Berg, den du bestiegen hast. (Núi mà tôi đã leo lên cao hơn núi mà bạn đã leo lên.)
  • Die Stadt, in der ich wohne, ist größer als die Stadt, in der du wohnst. (Thành phố mà tôi sống lớn hơn thành phố mà bạn sống.)

So sánh kép trong tiếng Đức

So sánh kép được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng cả hai đối tượng đều có tính chất hay đặc điểm giống nhau. Tuy nhiên, trong so sánh kép, chúng ta sử dụng cấu trúc “je + tính từ/trạng từ + desto + tính từ/trạng từ”.

Ví dụ:

  • Je älter ich werde, desto glücklicher bin ich. (Càng lớn tuổi, tôi càng hạnh phúc.)
  • Je mehr ich arbeite, desto müder werde ich. (Càng làm việc nhiều, tôi càng mệt mỏi.)

So sánh đồng nghĩa trong tiếng Đức

So sánh đồng nghĩa được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng cả hai đối tượng đều có tính chất hay đặc điểm giống nhau hoàn toàn. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh đồng nghĩa, chúng ta sử dụng cấu trúc “genauso + tính từ/trạng từ + wie”.

Ví dụ:

  • Ich bin genauso groß wie meine Schwester. (Tôi cao bằng chị gái tôi.)
  • Das Haus ist genauso schön wie das Hotel. (Ngôi nhà đẹp như khách sạn.)

So sánh trái ngược trong tiếng Đức

So sánh trái ngược được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng và cho biết rằng cả hai đối tượng có tính chất hoàn toàn trái ngược nhau. Trong tiếng Đức, để tạo ra so sánh trái ngược, chúng ta sử dụng cấu trúc “tính từ/trạng từ + als + tính từ/trạng từ”.

Ví dụ:

  • Der Himmel ist blauer als das Meer. (Bầu trời xanh hơn biển.)
  • Die Sonne ist heißer als der Mond. (Mặt trời nóng hơn mặt trăng.)

Kết luận

Trong tiếng Đức, có rất nhiều cách để so sánh các tính từ và trạng từ. Chúng ta có thể sử dụng các hậu tố “-er”, “-est” và “mehr” để tạo ra các dạng so sánh khác nhau. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các cấu trúc “so wie”, “nicht so wie”, “am + tính từ/trạng từ + sten”, “relativpronomen + tính từ/trạng từ + als”, “je + tính từ/trạng từ + desto + tính từ/trạng từ” và “genauso + tính từ/trạng từ + wie”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng so sánh trong tiếng Đức.

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo