CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi tại châu Âu. Với hệ thống cấu trúc câu phức tạp và đa dạng, việc học và sử dụng tiếng Đức có thể gặp khó khăn đối với những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, nếu bạn hiểu và áp dụng các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Đức, việc học ngôn ngữ này sẽ trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Đức và cách sử dụng chúng.

Nội Dung Tóm Tắt

Các cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Đức

Các cấu trúc câu đơn giản là những cấu trúc cơ bản và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta hãy cùng điểm qua một số cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Đức.

1. Cấu trúc câu khẳng định

Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Đức là S + V + O. Trong đó, S là chủ ngữ, V là động từ và O là tân ngữ. Ví dụ:

  • Ich esse einen Apfel. (Tôi ăn một quả táo.)
  • Sie liest ein Buch. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

2. Cấu trúc câu phủ định

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Đức là S + V + nicht + O. Trong đó, “nicht” có nghĩa là “không”. Ví dụ:

  • Ich esse keinen Apfel. (Tôi không ăn táo.)
  • Sie liest kein Buch. (Cô ấy không đọc sách.)

3. Cấu trúc câu hỏi

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Đức là Verb + S + O? Trong đó, Verb là động từ, S là chủ ngữ và O là tân ngữ. Ví dụ:

  • Isst du einen Apfel? (Bạn có ăn một quả táo không?)
  • Liest sie ein Buch? (Cô ấy có đọc một cuốn sách không?)

Các cấu trúc câu phức trong tiếng Đức

Các cấu trúc câu phức là những cấu trúc câu có thêm các thành phần bổ sung như giới từ, trạng từ hay mệnh đề phụ để diễn đạt ý nghĩa chi tiết hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu phức thường được sử dụng trong tiếng Đức.

1. Cấu trúc câu với giới từ

Cấu trúc này có thể được chia thành hai loại: giới từ đứng trước và sau tân ngữ.

  • Giới từ đứng trước tân ngữ: S + V + O + Präposition + Ort/Zeit. Ví dụ: Ich gehe in den Park. (Tôi đi vào công viên.)
  • Giới từ đứng sau tân ngữ: S + V + O + Ort/Zeit + Präposition. Ví dụ: Ich gehe den Park in. (Tôi đi vào công viên.)

2. Cấu trúc câu với trạng từ

Trong tiếng Đức, trạng từ thường đứng ở cuối câu. Cấu trúc câu với trạng từ là S + V + O + Adverb. Ví dụ:

  • Ich esse langsam einen Apfel. (Tôi ăn một quả táo chậm rãi.)
  • Sie liest oft ein Buch. (Cô ấy thường đọc một cuốn sách.)

3. Cấu trúc câu với mệnh đề phụ

Mệnh đề phụ là một câu nhỏ được đặt trong câu chính để bổ sung ý nghĩa. Cấu trúc câu với mệnh đề phụ là S + V + O + Nebensatz. Ví dụ:

  • Ich esse einen Apfel, weil er gesund ist. (Tôi ăn một quả táo vì nó lành mạnh.)
  • Sie liest ein Buch, obwohl sie keine Zeit hat. (Cô ấy đọc một cuốn sách mặc dù cô ấy không có thời gian.)

Các cấu trúc câu hỏi trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có nhiều cách để hỏi câu hỏi và cũng có nhiều cấu trúc câu hỏi khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi thường được sử dụng trong tiếng Đức.

1. Câu hỏi với “W-Fragen”

“W-Fragen” là các từ hỏi như Wer (ai), Was (gì), Wo (ở đâu), Wann (khi nào), Warum (tại sao), Wie (như thế nào). Cấu trúc câu hỏi với “W-Fragen” là W-Frage + Verb + S + O? Ví dụ:

  • Wer isst einen Apfel? (Ai đang ăn một quả táo?)
  • Was liest sie? (Cô ấy đang đọc gì?)

2. Câu hỏi với “Ja/Nein-Fragen”

“Ja/Nein-Fragen” là các câu hỏi có thể trả lời bằng “ja” (có) hoặc “nein” (không). Cấu trúc câu hỏi với “Ja/Nein-Fragen” là Verb + S + O? Ví dụ:

  • Isst du einen Apfel? (Bạn có ăn một quả táo không?)
  • Liest sie ein Buch? (Cô ấy có đọc một cuốn sách không?)

Các cấu trúc câu phủ định trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có nhiều cách để phủ định một câu và cũng có nhiều cấu trúc câu phủ định khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu phủ định thường được sử dụng trong tiếng Đức.

1. Phủ định bằng “nicht”

Cấu trúc câu phủ định bằng “nicht” là S + V + nicht + O. Trong đó, “nicht” có nghĩa là “không”. Ví dụ:

  • Ich esse keinen Apfel. (Tôi không ăn táo.)
  • Sie liest kein Buch. (Cô ấy không đọc sách.)

2. Phủ định bằng “kein/keine”

“Kein/keine” được sử dụng để phủ định một danh từ. Cấu trúc câu phủ định bằng “kein/keine” là S + V + kein/keine + Nomen. Ví dụ:

  • Ich esse keine Äpfel. (Tôi không ăn táo.)
  • Sie liest kein Buch. (Cô ấy không đọc sách.)

3. Phủ định bằng “niemals”

“Niemals” có nghĩa là “không bao giờ” và thường được sử dụng trong các câu phủ định về thời gian. Cấu trúc câu phủ định bằng “niemals” là S + V + niemals + O. Ví dụ:

  • Ich esse niemals nach 20 Uhr. (Tôi không bao giờ ăn sau 20h.)
  • Sie liest niemals ein Buch. (Cô ấy không bao giờ đọc sách.)

Các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có hai loại cấu trúc câu so sánh chính: so sánh bằng và so sánh hơn. Dưới đây là cách sử dụng các cấu trúc câu so sánh này.

1. So sánh bằng

Cấu trúc câu so sánh bằng là S + V + Adjektiv + wie + O. Trong đó, “wie” có nghĩa là “như”. Ví dụ:

  • Ich bin so groß wie mein Bruder. (Tôi cao như anh trai tôi.)
  • Sie ist so schlau wie ihre Schwester. (Cô ấy thông minh như chị gái cô ấy.)

2. So sánh hơn

Cấu trúc câu so sánh hơn là S + V + Adjektiv + als + O. Trong đó, “als” có nghĩa là “hơn”. Ví dụ:

  • Ich bin größer als mein Bruder. (Tôi cao hơn anh trai tôi.)
  • Sie ist schlauer als ihre Schwester. (Cô ấy thông minh hơn chị gái cô ấy.)

Các cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Đức

Các cấu trúc câu điều kiện được sử dụng để diễn tả một điều gì đó sẽ xảy ra nếu một điều kiện được đưa ra. Dưới đây là hai loại cấu trúc câu điều kiện thường được sử dụng trong tiếng Đức.

1. Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Cấu trúc câu điều kiện loại 1 là S + V + wenn + S + V + O. Trong đó, “wenn” có nghĩa là “nếu”. Ví dụ:

  • Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • Wenn sie Zeit hat, liest sie ein Buch. (Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy sẽ đọc sách.)

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là S + V + wenn + S + V + O + würde + V + O. Trong đó, “wenn” có nghĩa là “nếu” và “würde” là dạng quá khứ của động từ “werden”. Ví dụ:

  • Wenn ich mehr Geld hätte, würde ich in den Urlaub fahren. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch.)
  • Wenn sie mehr Zeit hätte, würde sie mehr Bücher lesen. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ đọc nhiều sách hơn.)

Các cấu trúc câu bị động trong tiếng Đức

Cấu trúc câu bị động được sử dụng khi chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động. Dưới đây là cách sử dụng các cấu trúc câu bị động trong tiếng Đức.

1. Cấu trúc câu bị động với “werden”

Cấu trúc câu bị động với “werden” là S + V + werden + Partizip II + O. Trong đó, “werden” có nghĩa là “được” và Partizip II là dạng quá khứ của động từ. Ví dụ:

  • Der Apfel wird gegessen. (Quả táo được ăn.)
  • Das Buch wird gelesen. (Cuốn sách được đọc.)

2. Cấu trúc câu bị động với “sein”

Cấu trúc câu bị động với “sein” là S + V + sein + Partizip II + worden + O. Trong đó, “sein” có nghĩa là “đã” và Partizip II là dạng quá khứ của động từ. Ví dụ:

  • Der Apfel ist gegessen worden. (Quả táo đã được ăn.)
  • Das Buch ist gelesen worden. (Cuốn sách đã được đọc.)

Các cấu trúc câu trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có hai cách để trình bày câu trực tiếp và gián tiếp: cấu trúc câu trực tiếp và cấu trúc câu gián tiếp.

1. Cấu trúc câu trực tiếp

Cấu trúc câu trực tiếp là khi chúng ta trích dẫn chính xác những gì người khác nói. Ví dụ:

  • Er sagte: “Ich esse einen Apfel.” (Anh ấy nói: “Tôi ăn một quả táo.”)
  • Sie fragte: “Liest du ein Buch?” (Cô ấy hỏi: “Bạn có đọc một cuốn sách không?”)

2. Cấu trúc câu gián tiếp

Cấu trúc câu gián tiếp là khi chúng ta không trích dẫn chính xác những gì người khác nói mà chỉ tóm tắt ý của họ. Ví dụ:

  • Er sagte, dass er einen Apfel isst. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang ăn một quả táo.)
  • Sie fragte, ob du ein Buch liest. (Cô ấy hỏi liệu bạn có đang đọc một cuốn sách hay không.)

Các cấu trúc câu với các loại từ loại khác nhau trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có nhiều loại từ loại khác nhau được sử dụng trong câu. Dưới đây là cách sử dụng các cấu trúc câu với các loại từ loại này.

1. Cấu trúc câu với tính từ

Cấu trúc câu với tính từ là S + V + Adjektiv + O. Ví dụ:

  • Der Apfel ist rot. (Quả táo đỏ.)
  • Das Buch ist interessant. (Cuốn sách thú vị.)

2. Cấu trúc câu với động từ

Cấu trúc câu với động từ là S + V + O. Ví dụ:

  • Ich esse einen Apfel. (Tôi ăn một quả táo.)
  • Sie liest ein Buch. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

3. Cấu trúc câu với danh từ

Cấu trúc câu với danh từ là S + V + Nomen. Ví dụ:

  • Der Apfel ist gesund. (Quả táo là một loại thực phẩm lành mạnh.)
  • Das Buch ist ein Geschenk. (Cuốn sách là một món quà.)

Các cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp tiếng Đức

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc câu sau đây để diễn đạt ý của mình.

1. Cấu trúc câu để hỏi thông tin

Cấu trúc câu để hỏi thông tin là S + V + O + ?. Ví dụ:

  • Wie geht es dir? (Bạn có khỏe không?)
  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)

2. Cấu trúc câu để yêu cầu hoặc đề nghị

Cấu trúc câu để yêu cầu hoặc đề nghị là S + V + O + bitte. Ví dụ:

  • Kannst du mir helfen, bitte? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • Kannst du mir das Buch geben, bitte? (Bạn có thể cho tôi cuốn sách được không?)

3. Cấu trúc câu để đưa ra lời khuyên

Cấu trúc câu để đưa ra lời khuyên là S + V + O + doch. Ví dụ:

  • Du solltest mehr Sport treiben, doch. (Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.)
  • Du solltest das Buch lesen, doch. (Bạn nên đọc cuốn sách đó.)

Kết luận

Trong tiếng Đức, có nhiều cấu trúc câu khác nhau được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ các cấu trúc câu đơn giản như phủ định bằng “nicht” hay so sánh bằng, đến các cấu trúc câu phức hơn như điều kiện và bị động, chúng ta cần phải nắm vững để có thể sử dụng tiếng Đức một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Đức và có thể áp dụng vào việc học và giao tiếp trong ngôn ngữ này.

5/5 - (2 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo