CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Câu Giao Tiếp Khi Du Lịch: 20 Câu Quan Trọng Để Có Một Chuyến Đi Tuyệt Vời

Khi bạn đến một đất nước mới, việc giao tiếp là rất quan trọng để có thể hòa nhập và tận hưởng trải nghiệm tuyệt vời. Bài viết này sẽ giới thiệu 20 câu giao tiếp phổ biến khi du lịch, đặc biệt là trong bối cảnh sử dụng tiếng Đức. Hãy cùng khám phá để tự tin hơn trong chuyến đi của bạn!

Nội Dung Tóm Tắt

Các Câu Giao Tiếp Cơ Bản

1. Xin chào – Hallo

Câu giao tiếp cơ bản nhất khi bắt đầu một cuộc trò chuyện. Đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả!

2. Tôi tên là… – Ich heiße…

Giới thiệu tên của bạn là cách tuyệt vời để bắt đầu làm quen với người dân địa phương.

3. Bạn có khỏe không? – Wie geht es Ihnen?

Câu hỏi lịch sự để thể hiện sự quan tâm đến người khác.

4. Cảm ơn! – Danke!

Ngắn gọn nhưng cực kỳ quan trọng trong mọi tình huống giao tiếp.

5. Xin vui lòng – Bitte

Một cách lịch sự để yêu cầu điều gì đó.

Giao Tiếp Khi Đi Du Lịch

6. Tôi cần giúp đỡ – Ich brauche Hilfe

Sử dụng câu này khi bạn gặp khó khăn và cần sự trợ giúp từ người khác.

7. Tôi có thể hỏi bạn một câu không? – Darf ich Sie etwas fragen?

Cách lịch sự để bắt đầu một câu hỏi.

8. Nhà vệ sinh ở đâu? – Wo ist die Toilette?

Câu hỏi cần thiết khi bạn đang trên đường khám phá. du lịch Đức

9. Giá bao nhiêu? – Wie viel kostet das?

Để hỏi giá của một món đồ hay dịch vụ.

10. Tôi muốn mua cái này – Ich möchte das kaufen

Dễ dàng chỉ ra món đồ bạn muốn mua.

Ẩm Thực và Nhà Hàng

11. Thực đơn ở đâu? – Wo ist die Speisekarte?

Khi bạn muốn xem những món ăn có sẵn tại nhà hàng.

12. Tôi muốn thử món này – Ich möchte dieses Gericht probieren

Cách để đặt món ăn mà bạn muốn thưởng thức.

13. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? – Kann ich mit Kreditkarte bezahlen?

Rất cần thiết để biết khi thanh toán.

14. Xin vui lòng cho tôi một cốc nước – Bitte geben Sie mir ein Glas Wasser học tiếng Đức

Để yêu cầu nước uống trong nhà hàng.

15. Có thể cho tôi thông tin về món ăn này không? – Können Sie mir Informationen über dieses Gericht geben?

Hỏi về các thành phần hoặc cách chế biến món ăn.

Di Chuyển và Địa Điểm

16. Tôi muốn đi đến… – Ich möchte nach… fahren

Khi cần chỉ điểm đến bạn muốn tới.

17. Xe buýt/ tàu điện ngầm đi đến đây không? – Fährt der Bus/ die U-Bahn hierher?

Để hỏi về phương tiện giao thông.

18. Hướng dẫn tôi đến địa điểm này được không? – Können Sie mir bitte den Weg zu diesem Ort zeigen?

Cách lịch sự để nhờ người khác chỉ đường.

19. Tôi đã bị mất đồ – Ich habe etwas verloren

Cần thiết để thông báo về việc mất mát khi du lịch.

20. Tôi cần gọi điện thoại – Ich muss telefonieren

Khi bạn cần sử dụng điện thoại công cộng hoặc hỏi về việc gọi điện.

Kết Luận

Biết những câu giao tiếp cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp khi du lịch ở các quốc gia nói tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên và tự tin hơn trong mỗi cuộc trò chuyện! giao tiếp tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“EIGROUP – Du Học, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍Số 22, Võ Văn Dũng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội
📍Số 538 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
📍Số 97-99, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
📍Số 76 – 78 Đường Song Hành, KDC Hồng Loan 5C, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

Tác giả

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo