CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Học cách sử dụng Präteritum trong Tiếng Đức – Tìm hiểu về quá khứ đơn

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Trong tiếng Đức, có nhiều thì khác nhau để diễn tả thời gian và tình huống khác nhau. Một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Đức là Präteritum, hay còn được gọi là quá khứ đơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng Präteritum trong tiếng Đức và các quy tắc cơ bản khi sử dụng thì này.

Giới thiệu về Präteritum

Präteritum là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Đức, được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Thì này thường được dùng trong văn viết và khi nói chuyện về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Präteritum được hình thành từ cách chia động từ trong tiếng Đức, với các hình thức khác nhau tùy thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ. Ví dụ, động từ “gehen” (đi) sẽ được chia thành “ich ging” (tôi đi), “du gingst” (bạn đi), “er/sie/es ging” (anh ấy/cô ấy/nó đi), “wir gingen” (chúng tôi đi), “ihr gingt” (các bạn đi) và “sie/Sie gingen” (họ/bạn đi).

Cách sử dụng Präteritum trong tiếng Đức

Präteritum được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, thường là trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc khi có một sự kiện khác xảy ra sau đó. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Ich besuchte meine Großeltern am Wochenende. (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần.)
  • Letztes Jahr reiste ich nach Deutschland. (Năm ngoái, tôi đã đi du lịch đến Đức.)

Ngoài ra, Präteritum còn được sử dụng trong các câu hỏi về quá khứ, thường được dùng để hỏi về thông tin cụ thể hoặc những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Wann kamst du gestern nach Hause? (Bạn đã đến nhà vào lúc nào hôm qua?)
  • Wo warst du letzte Woche? (Bạn đã ở đâu tuần trước?)

Quy tắc động từ ở thì quá khứ trong tiếng Đức

Để chia động từ thành Präteritum, có một số quy tắc cơ bản cần được lưu ý. Dưới đây là các quy tắc cơ bản khi chia động từ ở thì quá khứ trong tiếng Đức:

  1. Các động từ không có “ge-” ở đầu: Thường thì, các động từ không có “ge-” ở đầu sẽ được chia bằng cách thêm đuôi “-te” vào cuối động từ. Ví dụ: “machen” (làm) sẽ trở thành “machte” (đã làm), “sprechen” (nói) sẽ trở thành “sprach” (đã nói).
  1. Các động từ có “ge-” ở đầu: Các động từ có “ge-” ở đầu sẽ được chia bằng cách thêm đuôi “-t” vào cuối động từ. Ví dụ: “geben” (cho) sẽ trở thành “gab” (đã cho), “gehen” (đi) sẽ trở thành “ging” (đã đi).
  1. Các động từ kết thúc bằng “ieren”: Các động từ kết thúc bằng “ieren” sẽ được chia bằng cách thay đổi “-ieren” thành “-ierte”. Ví dụ: “studieren” (học tập) sẽ trở thành “studierte” (đã học tập), “organisieren” (tổ chức) sẽ trở thành “organisierte” (đã tổ chức).
  1. Các động từ bất quy tắc: Một số động từ trong tiếng Đức có hình thức bất quy tắc khi chia ở thì quá khứ, vì vậy bạn cần phải nhớ chúng. Ví dụ: “sein” (là) sẽ trở thành “war” (đã là), “haben” (có) sẽ trở thành “hatte” (đã có), “wissen” (biết) sẽ trở thành “wusste” (đã biết).

Các trường hợp sử dụng Präteritum

Präteritum được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi sử dụng Präteritum:

  1. Diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ: Như đã đề cập ở trên, Präteritum được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: “Ich ging gestern ins Kino.” (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)
  1. Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ: Präteritum cũng có thể được sử dụng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: “Als ich noch jung war, spielte ich jeden Tag Fußball.” (Khi tôi còn trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
  1. Câu hỏi về quá khứ: Präteritum cũng được sử dụng trong các câu hỏi về quá khứ. Ví dụ: “Wo warst du gestern Abend?” (Bạn đã ở đâu tối qua?)
  1. Trong văn viết: Präteritum thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn nghệ thuật và văn xuôi. Nó giúp tác giả diễn tả các sự kiện trong quá khứ một cách trang nhã và chính xác hơn.

Sự khác biệt giữa Präteritum và Perfekt

Ngoài Präteritum, tiếng Đức còn có một thì khác để diễn tả quá khứ là Perfekt. Mặc dù cả hai thì này đều được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng chúng có những điểm khác biệt nhất định.

  1. Thời gian: Präteritum thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong khi Perfekt thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  1. Cấu trúc câu: Trong Präteritum, động từ được chia theo ngôi và số của chủ ngữ, trong khi trong Perfekt, động từ luôn được kết hợp với “haben” hoặc “sein” và phần còn lại của câu được chia theo ngôi và số của chủ ngữ.
  1. Sự phổ biến: Präteritum thường được sử dụng trong văn viết và khi nói chuyện về quá khứ, trong khi Perfekt được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • Präteritum: “Ich ging gestern ins Kino.” (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)
  • Perfekt: “Ich bin gestern ins Kino gegangen.” (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)

Bài tập về Präteritum

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Präteritum, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau đây:

  1. Hãy chia các động từ sau thành Präteritum: “gehen”, “sprechen”, “spielen”, “trinken”.
  2. Hãy viết lại các câu sau sử dụng Präteritum: “Ich habe gestern Deutsch gelernt.” (Tôi đã học tiếng Đức vào ngày hôm qua.) -> “Ich lernte gestern Deutsch.”
  3. Hãy hoàn thành câu sau sử dụng Präteritum: “Letztes Jahr ich nach Italien.” (Năm ngoái, tôi đã đi du lịch đến Ý.) -> “Letztes Jahr reiste ich nach Italien.”

Các lỗi thường gặp khi sử dụng Präteritum

Khi học cách sử dụng Präteritum, có một số lỗi thường gặp mà bạn cần tránh. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng Präteritum và cách tránh chúng:

  1. Sử dụng sai động từ: Khi sử dụng Präteritum, bạn cần phải chia động từ đúng theo ngôi và số của chủ ngữ. Nếu không, câu sẽ không có ý nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
  1. Sử dụng sai thì: Một lỗi thường gặp khác là sử dụng sai thì trong câu. Nếu bạn muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, bạn nên sử dụng Perfekt thay vì Präteritum.
  1. Không hiểu rõ nghĩa của động từ: Để sử dụng Präteritum đúng, bạn cần phải hiểu rõ nghĩa của động từ. Nếu không, bạn có thể sử dụng sai thì hoặc sai ngữ pháp.

Cách phát âm các âm tiết trong Präteritum

Để phát âm đúng các âm tiết trong Präteritum, bạn cần phải biết cách phát âm các âm tiết trong tiếng Đức. Dưới đây là bảng phát âm các âm tiết trong Präteritum:

Âm tiết Phát âm
a [a]
ä [ɛ]
e [e]
i [i]
o [o]
ö [ø]
u [u]
ü [y]
au [aʊ]
ei [aɪ]
eu [ɔʏ]
ie [iː]
sch [ʃ]
ch [ç]
ck [k]

Từ vựng liên quan đến Präteritum

Để có thể sử dụng Präteritum một cách thành thạo, bạn cần phải nắm vững các từ vựng liên quan đến thì này. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến Präteritum:

  • die Vergangenheit (quá khứ)
  • gestern (hôm qua)
  • letztes Jahr (năm ngoái)
  • früher (trước đây)
  • damals (lúc đó)
  • plötzlich (đột ngột)
  • einmal (một lần)
  • oft (thường xuyên)
  • manchmal (thỉnh thoảng)
  • immer (luôn luôn)

Luyện tập và củng cố kỹ năng sử dụng Präteritum

Để củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng Präteritum, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:

  1. Viết một đoạn văn ngắn về một kỷ niệm trong quá khứ của bạn, sử dụng Präteritum để diễn tả các hành động đã xảy ra.
  2. Đọc một đoạn văn bằng tiếng Đức và chuyển sang Präteritum.
  3. Làm các bài tập trắc nghiệm về Präteritum để kiểm tra kỹ năng của mình.

Kết luận

Präteritum là thì quá khứ trong tiếng Đức và được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Để sử dụng Präteritum một cách chính xác, bạn cần phải nắm vững các quy tắc chia động từ và hiểu rõ cách sử dụng thì này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Präteritum và có thể áp dụng vào việc học tiếng Đức của mình.

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo