CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

So Sánh Trong Tiếng Đức

So sánh là một trong những khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt và hiểu rõ hơn về các đối tượng, sự vật hay hiện tượng. Trong tiếng Đức, so sánh được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng sai cấu trúc so sánh có thể gây ra sự hiểu lầm và làm mất tính chính xác trong bản dịch. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại so sánh trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Khác biệt giữa so sánh bằng và so sánh hơn trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, so sánh được chia thành hai loại chính là so sánh bằng và so sánh hơn. So sánh bằng được sử dụng để so sánh hai đối tượng có cùng một tính chất hoặc đặc điểm, trong khi so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng có một tính chất hoặc đặc điểm khác nhau.

Cách dùng so sánh tuyệt đối và so sánh tương đối trong tiếng Đức

So sánh tuyệt đối (Komparativ) là cấu trúc so sánh được sử dụng để so sánh hai đối tượng có một tính chất hoặc đặc điểm giống nhau. Trong tiếng Đức, cấu trúc này được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-er” vào cuối từ và đứng trước từ “als”. Ví dụ:

  • Peter ist größer als Maria. (Peter cao hơn Maria.)
  • Der Apfel ist süßer als die Orange. (Quả táo ngọt hơn quả cam.)

So sánh tương đối (Superlativ) là cấu trúc so sánh được sử dụng để so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác. Trong tiếng Đức, cấu trúc này được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-sten” vào cuối từ và đứng trước từ “am”. Ví dụ:

  • Peter ist der größte in der Klasse. (Peter là người cao nhất trong lớp.)
  • Der Apfel ist der süßeste von allen Früchten. (Quả táo là quả ngọt nhất trong tất cả các loại trái cây.)

So sánh trực tiếp và so sánh gián tiếp trong tiếng Đức

So sánh trực tiếp (Direkte Vergleich) là cấu trúc so sánh được sử dụng khi hai đối tượng được so sánh trực tiếp với nhau. Trong tiếng Đức, cấu trúc này được hình thành bằng cách sử dụng từ “als” và đặt động từ ở thể hiện tương ứng với chủ ngữ. Ví dụ:

  • Peter ist größer als Maria. (Peter cao hơn Maria.)
  • Der Apfel schmeckt süßer als die Orange. (Quả táo có vị ngọt hơn quả cam.)

So sánh gián tiếp (Indirekte Vergleich) là cấu trúc so sánh được sử dụng khi hai đối tượng không được so sánh trực tiếp với nhau mà thông qua một đối tượng khác. Trong tiếng Đức, cấu trúc này được hình thành bằng cách sử dụng từ “als ob” hoặc “als wenn” và đặt động từ ở dạng quá khứ. Ví dụ:

  • Peter tut so, als ob er größer wäre als Maria. (Peter giả vờ như là anh ta cao hơn Maria.)
  • Der Apfel schmeckt, als wenn er süßer wäre als die Orange. (Quả táo có vị như là nó ngọt hơn quả cam.)

Sự khác nhau giữa so sánh ngang và so sánh dọc trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, so sánh có thể được thực hiện theo hai chiều: so sánh ngang (horizontaler Vergleich) và so sánh dọc (vertikaler Vergleich). So sánh ngang là cách so sánh giữa các đối tượng có cùng một tính chất hoặc đặc điểm, trong khi so sánh dọc là cách so sánh giữa các đối tượng có tính chất hoặc đặc điểm khác nhau.

Cách sử dụng so sánh kép và so sánh ba trong tiếng Đức

So sánh kép (Doppelvergleich) là cấu trúc so sánh được sử dụng khi hai đối tượng được so sánh với nhau bằng cách sử dụng từ “als” hai lần. Ví dụ:

  • Peter ist größer als Maria und als Lisa. (Peter cao hơn Maria và Lisa.)
  • Der Apfel schmeckt süßer als die Orange und als die Banane. (Quả táo có vị ngọt hơn quả cam và chuối.)

So sánh ba (Dreifachvergleich) là cấu trúc so sánh được sử dụng khi ba đối tượng được so sánh với nhau bằng cách sử dụng từ “als” ba lần. Ví dụ:

  • Peter ist größer als Maria, als Lisa und als Julia. (Peter cao hơn Maria, Lisa và Julia.)
  • Der Apfel schmeckt süßer als die Orange, als die Banane und als die Erdbeere. (Quả táo có vị ngọt hơn quả cam, chuối và dâu.)

So sánh bất quy tắc và so sánh quy tắc trong tiếng Đức

So sánh bất quy tắc (Unregelmäßiger Vergleich) là cấu trúc so sánh được sử dụng khi các tính chất hoặc đặc điểm của hai đối tượng không thể được so sánh bằng cách thêm hậu tố “-er” hoặc “-sten”. Trong tiếng Đức, cấu trúc này được hình thành bằng cách sử dụng các từ khác nhau cho mỗi tính chất hoặc đặc điểm. Ví dụ:

  • Peter ist besser in Mathematik als Maria. (Peter giỏi hơn Maria về môn Toán.)
  • Der Apfel ist anders als die Orange. (Quả táo khác với quả cam.)

So sánh quy tắc (Regelmäßiger Vergleich) là cấu trúc so sánh được sử dụng khi các tính chất hoặc đặc điểm của hai đối tượng có thể được so sánh bằng cách thêm hậu tố “-er” hoặc “-sten”. Trong tiếng Đức, cấu trúc này được hình thành bằng cách sử dụng các từ giống nhau cho mỗi tính chất hoặc đặc điểm. Ví dụ:

  • Peter ist größer als Maria. (Peter cao hơn Maria.)
  • Der Apfel schmeckt süßer als die Orange. (Quả táo có vị ngọt hơn quả cam.)

Các cấu trúc so sánh phổ biến trong tiếng Đức

Ngoài các cấu trúc so sánh đã được đề cập ở trên, trong tiếng Đức còn có nhiều cấu trúc khác được sử dụng để so sánh các đối tượng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách sử dụng của chúng.

  • So sánh bằng nhau (Gleichheitsvergleich): được sử dụng khi hai đối tượng có cùng một tính chất hoặc đặc điểm. Cấu trúc: “so … wie”. Ví dụ: Peter ist so groß wie Maria. (Peter bằng bằng Maria.)
  • So sánh không bằng nhau (Ungleichheitsvergleich): được sử dụng khi hai đối tượng không có cùng một tính chất hoặc đặc điểm. Cấu trúc: “nicht so … wie”. Ví dụ: Peter ist nicht so groß wie Maria. (Peter không bằng Maria.)
  • So sánh tương đối (Relativvergleich): được sử dụng khi hai đối tượng có tính chất hoặc đặc điểm khác nhau. Cấu trúc: “je … desto”. Ví dụ: Je größer Peter wird, desto glücklicher ist er. (Càng lớn, Peter càng hạnh phúc.)
  • So sánh tuyệt đối với một số lượng nhất định (Absoluter Vergleich mit einer bestimmten Menge): được sử dụng khi so sánh một đối tượng với một số lượng nhất định của đối tượng khác. Cấu trúc: “so viel … wie”. Ví dụ: Peter isst so viel wie Maria. (Peter ăn nhiều như Maria.)
  • So sánh tuyệt đối với một số lượng không xác định (Absoluter Vergleich mit einer unbestimmten Menge): được sử dụng khi so sánh một đối tượng với một số lượng không xác định của đối tượng khác. Cấu trúc: “so viel … als”. Ví dụ: Peter isst so viel wie Maria. (Peter ăn nhiều hơn Maria.)

Làm thế nào để sử dụng so sánh trong văn bản tiếng Đức

Để sử dụng so sánh một cách chính xác trong văn bản tiếng Đức, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:

  • Hiểu rõ tính chất hoặc đặc điểm của các đối tượng được so sánh.
  • Sử dụng đúng cấu trúc so sánh phù hợp với tính chất hoặc đặc điểm của các đối tượng.
  • Lựa chọn từ thích hợp để so sánh (so sánh bằng nhau, không bằng nhau, tương đối, tuyệt đối).
  • Chú ý đến thời gian và người nói khi sử dụng cấu trúc so sánh gián tiếp.

Ví dụ: “Peter ist größer als Maria.” (Peter cao hơn Maria.) Trong câu này, chúng ta đã sử dụng đúng cấu trúc so sánh tuyệt đối vì hai đối tượng có tính chất giống nhau là chiều cao. Nếu chúng ta muốn biểu thị sự so sánh giữa hai đối tượng có tính chất khác nhau, ví dụ như tuổi tác, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc so sánh gián tiếp như sau: “Peter tut so, als ob er älter wäre als Maria.” (Peter giả vờ như là anh ta già hơn Maria.)

Những lỗi thường gặp khi sử dụng so sánh trong tiếng Đức

Khi sử dụng so sánh trong tiếng Đức, chúng ta cần tránh một số lỗi thường gặp sau:

  • Sử dụng sai cấu trúc so sánh phù hợp với tính chất hoặc đặc điểm của các đối tượng.
  • Lựa chọn từ không phù hợp để so sánh.
  • Sử dụng sai thời gian và người nói trong cấu trúc so sánh gián tiếp.
  • Thiếu sự nhất quán giữa các cấu trúc so sánh trong câu.

Ví dụ: “Peter ist größer als Maria und Lisa.” (Peter cao hơn Maria và Lisa.) Trong câu này, chúng ta đã sử dụng sai cấu trúc so sánh vì hai đối tượng có tính chất giống nhau. Chúng ta có thể sửa lại câu thành: “Peter ist größer als Maria und größer als Lisa.” (Peter cao hơn Maria và cao hơn Lisa.)

Cách sử dụng so sánh để tăng tính chính xác trong tiếng Đức

Để tăng tính chính xác trong việc sử dụng so sánh trong tiếng Đức, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng các từ chỉ tính chất hoặc đặc điểm của đối tượng để so sánh.
  • Sử dụng các từ chỉ mức độ (ví dụ: “sehr”, “ziemlich”, “ein bisschen”) để biểu thị sự khác biệt giữa các đối tượng.
  • Sử dụng các từ chỉ thời gian và người nói (ví dụ: “jetzt”, “hier”, “ich”) để biểu thị sự so sánh gián tiếp.

Ví dụ: “Peter ist größer als Maria.” (Peter cao hơn Maria.) Để tăng tính chính xác trong câu này, chúng ta có thể sử dụng các từ chỉ tính chất hoặc đặc điểm của hai đối tượng như sau: “Peter ist körperlich größer als Maria.” (Peter về mặt thể chất cao hơn Maria.)

Kết luận

Trong tiếng Đức, so sánh được sử dụng để so sánh các tính chất hoặc đặc điểm của hai đối tượng. Có nhiều cấu trúc so sánh khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào tính chất và mục đích của câu. Để sử dụng so sánh một cách chính xác và tăng tính chính xác trong văn bản tiếng Đức, chúng ta cần lưu ý các cấu trúc và cách sử dụng chúng. Tránh các lỗi thường gặp khi sử dụng so sánh cũng là một yếu tố quan trọng để viết văn bản tiếng Đức một cách chính xác và trôi chảy.

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo