CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

Từ Vựng Tiếng Đức Cơ Bản

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ quan trọng và được sử dụng rộng rãi tại châu Âu. Nếu bạn đang có kế hoạch học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng cơ bản là điều cần thiết để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng cơ bản trong tiếng Đức và những điều cần lưu ý khi học.

Từ vựng cơ bản trong tiếng Đức

Từ vựng là một phần rất quan trọng trong việc học tiếng Đức. Nó giúp chúng ta hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Tuy nhiên, việc học từ vựng cũng không hề dễ dàng, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu học tiếng Đức. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn cần biết khi bắt đầu học tiếng Đức.

Những từ vựng quan trọng trong tiếng Đức

  • Guten Tag: Chào buổi sáng
  • Auf Wiedersehen: Tạm biệt
  • Danke: Cảm ơn
  • Bitte: Làm ơn
  • Ja: Vâng
  • Nein: Không
  • Hallo: Xin chào
  • Entschuldigung: Xin lỗi
  • Wie geht es dir?: Bạn có khỏe không?
  • Ich heiße…: Tên tôi là…

Các từ vựng cần thiết để học tiếng Đức

Để có thể học tiếng Đức hiệu quả, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản sau đây:

  • Zahlen (số): Eins (1), Zwei (2), Drei (3), Vier (4), Fünf (5), Sechs (6), Sieben (7), Acht (8), Neun (9), Zehn (10)
  • Farben (màu sắc): Rot (đỏ), Blau (xanh dương), Grün (xanh lá cây), Gelb (vàng), Schwarz (đen), Weiß (trắng), Braun (nâu), Grau (xám), Orange (cam), Lila (tím)
  • Monate (tháng): Januar (tháng 1), Februar (tháng 2), März (tháng 3), April (tháng 4), Mai (tháng 5), Juni (tháng 6), Juli (tháng 7), August (tháng 8), September (tháng 9), Oktober (tháng 10), November (tháng 11), Dezember (tháng 12)
  • Tage der Woche (ngày trong tuần): Montag (thứ hai), Dienstag (thứ ba), Mittwoch (thứ tư), Donnerstag (thứ năm), Freitag (thứ sáu), Samstag (thứ bảy), Sonntag (chủ nhật)

Từ vựng căn bản trong tiếng Đức

Để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ, bạn cần nắm vững các từ vựng căn bản. Dưới đây là một số từ vựng căn bản trong tiếng Đức mà bạn cần biết:

Từ vựng tiếng Đức dành cho người mới bắt đầu

  • Wie heißt du?: Bạn tên là gì?
  • Woher kommst du?: Bạn đến từ đâu?
  • Ich komme aus…: Tôi đến từ…
  • Sprechen Sie Englisch?: Anh/chị có nói được tiếng Anh không?
  • Ich verstehe nicht: Tôi không hiểu
  • Können Sie das bitte wiederholen?: Anh/chị có thể lặp lại được không?
  • Wie viel kostet das?: Cái này giá bao nhiêu?
  • Wo ist die Toilette?: Nhà vệ sinh ở đâu?
  • Was ist das?: Đây là cái gì?
  • Ich bin hungrig/durstig: Tôi đang đói/khát

Từ vựng tiếng Đức thông dụng

  • Essen (đồ ăn): Brot (bánh mì), Käse (phô mai), Fleisch (thịt), Gemüse (rau củ), Obst (hoa quả), Milch (sữa), Ei (trứng), Fisch (cá), Reis (cơm)
  • Trinken (đồ uống): Wasser (nước), Tee (trà), Kaffee (cà phê), Saft (nước trái cây), Bier (bia), Wein (rượu vang)
  • Kleidung (quần áo): Hose (quần), Hemd (áo sơ mi), Kleid (váy), Schuhe (giày), Jacke (áo khoác), Pullover (áo len), Rock (váy ngắn), Mantel (áo choàng)
  • Familie (gia đình): Vater (bố), Mutter (mẹ), Sohn (con trai), Tochter (con gái), Bruder (anh/em trai), Schwester (chị/em gái), Großeltern (ông bà), Enkel (cháu), Onkel (chú), Tante (cô)
  • Haus (nhà): Zimmer (phòng), Küche (bếp), Bad (phòng tắm), Wohnzimmer (phòng khách), Schlafzimmer (phòng ngủ), Garten (vườn), Balkon (ban công), Tür (cửa), Fenster (cửa sổ)

Những từ vựng cơ bản phải biết khi học tiếng Đức

Để có thể tiếp thu kiến thức và giao tiếp hiệu quả trong quá trình học tiếng Đức, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản sau đây:

Từ vựng tiếng Đức cho người tự học

  • Lernen (học): Buch (sách), Stift (bút), Papier (giấy), Wörterbuch (từ điển), Übung (bài tập), Grammatik (ngữ pháp), Vokabeln (từ vựng), Satz (câu), Text (văn bản)
  • Schule (trường học): Lehrer (giáo viên), Schüler (học sinh), Klassenzimmer (lớp học), Tafel (bảng), Hausaufgaben (bài tập về nhà), Prüfung (kỳ thi), Noten (điểm số), Schuluniform (đồng phục học sinh)
  • Beruf (nghề nghiệp): Arzt (bác sĩ), Lehrer (giáo viên), Ingenieur (kỹ sư), Anwalt (luật sư), Verkäufer (nhân viên bán hàng), Koch (đầu bếp), Schauspieler (diễn viên), Sänger (ca sĩ), Schriftsteller (nhà văn)
  • Reisen (du lịch): Flugzeug (máy bay), Zug (tàu hỏa), Bus (xe buýt), Auto (ô tô), Hotel (khách sạn), Sehenswürdigkeiten (điểm tham quan), Strand (bãi biển), Restaurant (nhà hàng), Souvenir (quà lưu niệm)

Từ vựng tiếng Đức cơ bản dành cho du học sinh

  • Universität (đại học): Vorlesung (bài giảng), Seminar (buổi thảo luận), Prüfung (kỳ thi), Abschlussarbeit (luận án), Student (sinh viên), Professor (giáo sư), Bibliothek (thư viện), Mensa (ăn uống), Wohnheim (ký túc xá)
  • Bewerbung (đơn xin việc): Lebenslauf (sơ yếu lý lịch), Anschreiben (thư xin việc), Zeugnis (bằng cấp), Arbeitszeugnis (giấy chứng nhận công việc), Vorstellungsgespräch (phỏng vấn), Praktikum (thực tập), Gehalt (lương), Arbeitsvertrag (hợp đồng lao động)
  • Gesundheit (sức khỏe): Krankenhaus (bệnh viện), Arzttermin (cuộc hẹn với bác sĩ), Medikamente (thuốc), Krankenversicherung (bảo hiểm y tế), Impfung (tiêm chủng), Allergie (dị ứng), Schmerzen (đau đớn), Erkältung (cảm lạnh)
  • Einkaufen (mua sắm): Supermarkt (siêu thị), Lebensmittel (thực phẩm), Kleidung (quần áo), Schuhe (giày dép), Elektronik (điện tử), Kosmetik (mỹ phẩm), Rabatt (giảm giá), Kasse (quầy thanh toán), Einkaufswagen (xe đẩy hàng)

Các từ vựng cần nhớ khi học tiếng Đức cơ bản

Để có thể nắm vững và sử dụng thành thạo ngôn ngữ, bạn cần lưu ý một số điều sau khi học từ vựng cơ bản trong tiếng Đức:

  • Luyện tập thường xuyên: Để nhớ được từ vựng, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để ôn lại và ghi nhớ các từ vựng đã học.
  • Sử dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả: Có nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau như flashcards, viết lại các từ vựng, học qua trò chơi… Hãy tìm ra phương pháp phù hợp với bạn và áp dụng để học từ vựng hiệu quả hơn.
  • Học theo chủ đề: Thay vì học ngẫu nhiên, bạn có thể chọn một chủ đề cụ thể và học các từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.
  • Sử dụng trong ngữ cảnh: Hãy sử dụng các từ vựng đã học trong các câu hoặc tình huống thực tế để có thể hiểu và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Làm bài tập và kiểm tra: Để đánh giá khả năng của mình, bạn có thể làm các bài tập và kiểm tra từ vựng để biết mình đã nắm vững bao nhiêu từ.

Kết luận

Từ vựng là một phần rất quan trọng trong việc học tiếng Đức. Việc nắm vững các từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ một cách tự tin và chính xác. Hãy luyện tập và áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả để có thể tiếp thu kiến thức và thành thạo tiếng Đức. Chúc bạn thành công!

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo