Site icon Du học nghề Đức, Úc, Canada… Tuyển sinh và luyện thi tiếng Đức

20 Mẫu Câu Viết Thư Bằng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất

Viết thư bằng tiếng Đức không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng mối quan hệ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 20 mẫu câu viết thư thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp hơn với người Đức. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Bắt đầu Thư Một Cách Trang Trọng

1.1. Liebe(r) [Tên],

Đây là cách bắt đầu thư cho bạn bè hoặc người thân. “Lieber” dùng cho nam và “liebe” dùng cho nữ.

1.2. Sehr geehrte(r) [Tên],

Sử dụng khi viết thư cho người không quen biết hoặc trong môi trường công việc, thể hiện sự trang trọng.

2. Cách Giới Thiệu Bản Thân

2.1. Ich heiße [Tên] und ich komme aus [Nơi].

Câu này có nghĩa là “Tôi tên là [Tên] và tôi đến từ [Nơi].” Dùng để giới thiệu bản thân khi cần thiết.

2.2. Ich studiere an der [Tên Trường] und meine Fachrichtung ist [Chuyên ngành].

Câu này dùng để giới thiệu ngành học của bạn nếu bạn đang theo học.

3. Thể Hiện Nguyện Vọng Hoặc Ý Kiến

3.1. Ich möchte gerne [Mong muốn].

Ví dụ: “Ich möchte gerne einen Termin vereinbaren.” (Tôi muốn đặt một cuộc hẹn).

3.2. Ich finde, dass [Ý kiến].

Dùng để bày tỏ ý kiến cá nhân. Ví dụ: “Ich finde, dass Deutsch eine schöne Sprache ist.” (Tôi nghĩ rằng tiếng Đức là một ngôn ngữ đẹp).

4. Cách Diễn Đạt Suy Nghĩ Hoặc Cảm Xúc

4.1. Ich freue mich sehr über [Điều gì đó thú vị].

Ví dụ: “Ich freue mich sehr über deine Einladung.” (Tôi rất vui về lời mời của bạn).

4.2. Es tut mir leid, dass [Xin lỗi về điều gì]!

Ví dụ: “Es tut mir leid, dass ich zu spät komme.” (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn).

5. Kết Thúc Thư

5.1. Mit freundlichen Grüßen,

Dùng để kết thúc thư một cách trang trọng.

5.2. Herzliche Grüße,

Sử dụng khi bạn muốn gửi lời chúc tốt đẹp tới người nhận.

6. Câu Hỏi Giao Tiếp

6.1. Wie geht es dir?

Hỏi thăm về tình hình sức khỏe hoặc tâm trạng của người nhận.

6.2. Hast du Zeit für ein Treffen?

Câu này có nghĩa là “Bạn có thời gian để gặp nhau không?”

7. Kêu Gọi Hành Động

7.1. Bitte antworte mir bald.

Dùng để yêu cầu người nhận trả lời sớm.

7.2. Lass uns in Kontakt bleiben.

Câu này có nghĩa là “Hãy giữ liên lạc nhé.”

8. Lời Chúc Cuối Thư

8.1. Ich wünsche dir viel Erfolg.

Dùng để gửi lời chúc tốt đẹp, chẳng hạn như chúc thành công.

8.2. Pass auf dich auf!

Câu này có nghĩa là “Hãy chăm sóc bản thân nhé!”

9. Nhắc Nhở và Thay Đổi

9.1. Ich möchte dich daran erinnern, dass …

Ví dụ: “Ich möchte dich daran erinnern, dass wir morgen einen Termin haben.”

9.2. Ich habe meine Meinung geändert.

Dùng khi bạn cần thông báo thay đổi ý kiến.

10. Thể Hiện Lòng Cảm Ơn

10.1. Vielen Dank für deine Hilfe.

Dùng để cảm ơn sự giúp đỡ của ai đó.

10.2. Ich bin dir sehr dankbar.

Câu này có nghĩa là “Tôi rất cảm ơn bạn.”

11. Duy Trì Liên Lạc

11.1. Ich hoffe, wir sprechen uns bald wieder.

Câu này có nghĩa là “Tôi hy vọng chúng ta sẽ nói chuyện lại sớm.”

11.2. Lass uns bald treffen!

Thể hiện mong muốn gặp mặt trong thời gian gần.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“EIGROUP – Du Học, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://eigroup.com.vn/
🔹Email: eigroup.com.vn@gmail.com
📍Số 22, Võ Văn Dũng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, TP. Hà Nội
📍Số 538 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
📍Số 97-99, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
📍Số 76 – 78 Đường Song Hành, KDC Hồng Loan 5C, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

Tác giả

Exit mobile version