CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC NGHỀ

Các chương trình du học nghề tại Đức, Canada, Úc... Du học nghề có hưởng lương ngay khi học

1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng Hướng dẫn giao tiếp hàng ngày, du lịch và công việc

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng bởi hơn 100 triệu người trên khắp thế giới. Nếu bạn đang học hoặc có ý định học tiếng Đức, việc nắm vững các cụm từ giao tiếp thông dụng là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả với người Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng, bao gồm các cụm từ hàng ngày, du lịch và công việc.

Nội Dung Tóm Tắt

Các cụm từ giao tiếp hàng ngày trong tiếng Đức

Cách hỏi thăm và trả lời

  • Wie geht es dir? (Bạn có khỏe không?)
  • Mir geht es gut, danke. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
  • Und dir? (Còn bạn thì sao?)
  • Ich bin auch gut, danke. (Tôi cũng khỏe, cảm ơn.)

Cách hỏi và trả lời về tình hình gia đình

  • Wie ist deine Familie? (Gia đình bạn thế nào?)
  • Meine Familie ist gut, danke. (Gia đình tôi khỏe, cảm ơn.)
  • Hast du Geschwister? (Bạn có anh chị em ruột không?)
  • Ja, ich habe einen Bruder und eine Schwester. (Có, tôi có một anh trai và một em gái.)

Cách hỏi và trả lời về công việc

  • Was machst du beruflich? (Bạn làm nghề gì?)
  • Ich bin Lehrer/in. (Tôi là giáo viên.)
  • Wo arbeitest du? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • Ich arbeite in einer Schule. (Tôi làm việc ở một trường học.)

Câu hỏi và câu trả lời thông dụng trong tiếng Đức

Các câu hỏi về thời gian

  • Wie spät ist es? (Bây giờ mấy giờ?)
  • Es ist zwei Uhr. (Bây giờ là hai giờ.)
  • Wann hast du Zeit? (Bạn có thời gian khi nào?)
  • Ich habe am Wochenende Zeit. (Tôi có thời gian vào cuối tuần.)

Các câu hỏi về địa điểm

  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Ich wohne in Berlin. (Tôi sống ở Berlin.)
  • Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
  • Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

Các câu hỏi về sở thích và sở trường

  • Was sind deine Hobbys? (Sở thích của bạn là gì?)
  • Meine Hobbys sind Lesen und Reisen. (Sở thích của tôi là đọc sách và đi du lịch.)
  • Was studierst du? (Bạn học ngành gì?)
  • Ich studiere Medizin. (Tôi học y khoa.)

Cách chào hỏi và giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

Cách chào hỏi

  • Hallo! (Xin chào!)
  • Guten Morgen! (Chào buổi sáng!)
  • Guten Tag! (Chào buổi trưa!)
  • Guten Abend! (Chào buổi tối!)

Cách giới thiệu bản thân

  • Mein Name ist… (Tên tôi là…)
  • Ich komme aus… (Tôi đến từ…)
  • Ich bin… Jahre alt. (Tôi… tuổi.)
  • Ich spreche Deutsch und Englisch. (Tôi nói tiếng Đức và tiếng Anh.)

Giao tiếp với người Đức: Lịch sự và không lịch sự

Người Đức rất coi trọng việc lịch sự và đúng mực trong giao tiếp. Vì vậy, khi giao tiếp với người Đức, bạn cần lưu ý những điều sau:

Các câu nói lịch sự

  • Entschuldigung. (Xin lỗi.)
  • Bitte. (Làm ơn.)
  • Danke schön. (Cảm ơn nhiều.)
  • Vielen Dank. (Cảm ơn rất nhiều.)

Các câu nói không lịch sự

  • Was willst du? (Bạn muốn gì?)
  • Gib mir das. (Cho tôi cái đó.)
  • Ich habe keine Zeit. (Tôi không có thời gian.)
  • Das ist nicht gut. (Điều đó không tốt.)

Các câu đàm thoại khi đi mua sắm trong tiếng Đức

Khi đi mua sắm ở Đức, bạn cần biết các câu đàm thoại thông dụng để có thể giao tiếp với nhân viên bán hàng.

Các câu hỏi và câu trả lời khi mua hàng

  • Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Das kostet 20 Euro. (Cái này giá 20 Euro.)
  • Kann ich mit Karte zahlen? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)
  • Ja, natürlich. (Vâng, tất nhiên.)

Các câu hỏi và câu trả lời khi cần giúp đỡ

  • Entschuldigung, wo finde ich…? (Xin lỗi, tôi có thể tìm…ở đâu?)
  • Das ist im zweiten Stock. (Cái đó ở tầng hai.)
  • Können Sie mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • Natürlich, was kann ich für Sie tun? (Tất nhiên, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Thể hiện sự cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Đức

Cách thể hiện sự cảm ơn

  • Vielen Dank! (Cảm ơn rất nhiều!)
  • Danke schön! (Cảm ơn nhiều!)
  • Ich danke Ihnen! (Tôi cảm ơn bạn!)

Cách xin lỗi

  • Entschuldigung! (Xin lỗi!)
  • Es tut mir leid! (Tôi xin lỗi!)
  • Verzeihung! (Xin lỗi!)

Các câu hỏi và câu trả lời khi đi du lịch trong tiếng Đức

Khi đi du lịch ở Đức, bạn cần biết các câu hỏi và câu trả lời thông dụng để có thể giao tiếp với người địa phương.

Các câu hỏi khi cần chỉ đường

  • Entschuldigung, wie komme ich zum Bahnhof? (Xin lỗi, tôi đến nhà ga bằng cách nào?)
  • Gehen Sie geradeaus und dann nach links. (Đi thẳng rồi rẽ trái.)
  • Wo ist die nächste U-Bahn Station? (Trạm tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?)
  • Die nächste U-Bahn Station ist hier in der Nähe. (Trạm tàu điện ngầm gần nhất ở đây.)

Các câu hỏi khi cần tìm khách sạn

  • Entschuldigung, wissen Sie, wo das Hotel XYZ ist? (Xin lỗi, bạn có biết khách sạn XYZ ở đâu không?)
  • Ja, es ist gleich um die Ecke. (Vâng, nó ngay góc đường.)
  • Wie weit ist es von hier? (Nó cách đây bao xa?)
  • Es ist ungefähr 10 Minuten zu Fuß. (Cách đây khoảng 10 phút đi bộ.)

Giao tiếp trong công việc và các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Đức

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghiệp. Vì vậy, nếu bạn đang làm việc hoặc có ý định làm việc tại Đức, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng.

Các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Đức

Tiếng Đức Tiếng Anh Tiếng Việt
die Firma company công ty
der Geschäftsführer manager giám đốc
das Produkt product sản phẩm
der Vertrag contract hợp đồng
die Rechnung invoice hóa đơn
die Lieferung delivery giao hàng
die Qualität quality chất lượng
der Kundendienst customer service dịch vụ khách hàng
die Konkurrenz competition đối thủ cạnh tranh

Các câu đàm thoại trong công việc

  • Guten Morgen, ich bin der neue Praktikant. (Chào buổi sáng, tôi là thực tập sinh mới.)
  • Herzlich willkommen! Ich bin der Geschäftsführer. (Chào mừng bạn! Tôi là giám đốc.)
  • Wie kann ich Ihnen helfen? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Ich brauche Hilfe bei diesem Vertrag. (Tôi cần giúp đỡ với hợp đồng này.)
  • Natürlich, ich helfe Ihnen gerne. (Tất nhiên, tôi sẽ giúp bạn.)

Cách đặt câu hỏi và yêu cầu trong tiếng Đức

Để có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức, bạn cần biết cách đặt câu hỏi và yêu cầu một cách chính xác.

Cách đặt câu hỏi

  • Wo ist der Bahnhof? (Nhà ga ở đâu?)
  • Wann fährt der Zug ab? (Tàu khởi hành khi nào?)
  • Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Wer ist das? (Đó là ai?)

Cách yêu cầu

  • Kannst du mir bitte helfen? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • Könntest du mir bitte das Salz geben? (Bạn có thể cho tôi muối được không?)
  • Würdest du bitte das Fenster schließen? (Bạn có thể đóng cửa sổ giùm tôi được không?)
  • Darf ich bitte einen Kaffee haben? (Tôi có thể uống một ly cà phê được không?)

Các câu đàm thoại khi gặp khó khăn trong tiếng Đức

Khi gặp khó khăn trong việc giao tiếp tiếng Đức, bạn có thể sử dụng các câu đàm thoại sau để yêu cầu giúp đỡ.

Các câu hỏi và câu trả lời khi không hiểu

  • Entschuldigung, ich verstehe nicht. (Xin lỗi, tôi không hiểu.)
  • Kannst du das bitte wiederholen? (Bạn có thể lặp lại được không?)
  • Natürlich, ich wiederhole es gerne. (Tất nhiên, tôi sẽ lặp lại.)

Các câu hỏi và câu trả lời khi không biết từ vựng

  • Wie sagt man das auf Deutsch? (Nói như thế nào bằng tiếng Đức?)
  • Das heißt… (Nó là…)
  • Kannst du mir bitte das Wort erklären? (Bạn có thể giải thích từ đó cho tôi được không?)
  • Natürlich, das bedeutet… (Tất nhiên, nó có nghĩa là…)

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Thông Dụng, bao gồm các cụm từ hàng ngày, du lịch và công việc. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả với người Đức trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức này để trở thành một người giao tiếp thành thạo trong tiếng Đức!

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo